Stade de Reims
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Stade de Reims: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | D.NGOG | F(C) | 35 | 78 | giai nghệ | ||
- | J.PLACIDE | GK | 36 | 82 | |||
Rtd | G.BOURILLON | HV,DM(C) | 39 | 82 | giai nghệ | ||
Rtd | M.TACALFRED | HV(PC) | 43 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | O.FORTES | AM(PTC),F(PT) | 37 | 73 | giai nghệ | ||
Rtd | P.ONIANGUÉ | HV,DM,TV(C) | 35 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | A.DEVAUX | DM,TV,AM(C) | 39 | 80 | giai nghệ | ||
Rtd | M.FOFANA | HV(C) | 39 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | B.MOUKANDJO | AM(PT),F(PTC) | 35 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | K.AGASSA | GK | 45 | 83 | giai nghệ | ||
- | G.CHARBONNIER | AM,F(C) | 35 | 82 | |||
Rtd | C.GLOMBARD | HV,DM,TV(P) | 34 | 70 | giai nghệ | ||
- | A.MANDI | HV(PC) | 32 | 88 | |||
- | N.DE PRÉVILLE | AM,F(TC) | 33 | 80 | |||
- | G.COURTET | F(C) | 35 | 80 | |||
Rtd | F.SIGNORINO | HV,DM,TV(T) | 42 | 84 | giai nghệ | ||
Rtd | A.WEBER | HV(C) | 36 | 83 | giai nghệ | ||
- | D.RIGONATO | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 36 | 77 | Cầu thủ tự do | ||
Rtd | J.MALHERBE | GK | 33 | 78 | giai nghệ | ||
- | A.TURAN | HV,DM,TV(T) | 32 | 76 | |||
- | A.CONTE | HV(PC) | 30 | 78 | |||
- | M.ALBAEK | DM,TV(C) | 34 | 78 | |||
Rtd | A.PEUGET | DM,TV(C) | 33 | 73 | giai nghệ | ||
- | Q.PEREIRA | AM(PTC) | 32 | 70 | Cầu thủ tự do | ||
- | Y.BENEDICK | AM(PT),F(PTC) | 32 | 65 | |||
- | N.MFULU | HV(P),DM,TV(C) | 30 | 83 | |||
Rtd | S.BASTIEN | GK | 30 | 67 | giai nghệ | ||
Rtd | C.GAREL | GK | 27 | 73 | giai nghệ |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | 77 | 34 | 238k | 6.6M | 15,162 | 424,545 |