New England Revolution
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
New England Revolution: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | C.DAVIES | F(C) | 37 | 82 | giai nghệ | ||
Rtd | J.JONES | HV,DM,TV(C) | 42 | 83 | giai nghệ | ||
Rtd | C.TIERNEY | HV,DM,TV(T) | 38 | 80 | giai nghệ | ||
Rtd | D.BARNES | HV(PTC) | 37 | 77 | giai nghệ | ||
Rtd | A.DORMAN | DM,TV,AM(C) | 42 | 76 | giai nghệ | ||
- | J.AGUDELO | AM(PT),F(PTC) | 31 | 78 | |||
- | T.BUNBURY | AM(PT),F(PTC) | 34 | 82 | |||
Rtd | B.SHUTTLEWORTH | GK | 36 | 78 | giai nghệ | ||
- | K.ALSTON | HV,DM(PT) | 35 | 76 | Cầu thủ tự do | ||
Rtd | J.GONÇALVES | HV(TC) | 38 | 73 | giai nghệ | ||
Rtd | B.KNIGHTON | GK | 39 | 76 | giai nghệ | ||
Rtd | J.HALL | HV,DM(C) | 35 | 77 | giai nghệ | ||
Rtd | D.KOBAYASHI | TV(C),AM(PTC) | 41 | 75 | giai nghệ | ||
Rtd | L.NGUYEN | TV(C),AM(PTC) | 37 | 79 | giai nghệ | ||
Rtd | K.ROWE | TV,AM(PTC) | 32 | 80 | giai nghệ | ||
- | J.BENGTSON | F(C) | 37 | 78 | |||
- | D.FAGÚNDEZ | AM(PTC),F(PT) | 29 | 85 | |||
- | A.FARRELL | HV(PC) | 32 | 82 | |||
Rtd | S.CALDWELL | DM,TV(C) | 33 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | S.NEUMANN | AM(PTC) | 32 | 76 | giai nghệ | ||
Rtd | D.SMITH | HV(TC),DM,TV,AM(T) | 34 | 72 | giai nghệ | ||
- | S.OKOLI | F(C) | 31 | 76 | Cầu thủ tự do | ||
Rtd | L.WOODBERRY | HV(PC) | 32 | 79 | giai nghệ | ||
Rtd | T.RUDY | HV(P),DM(C) | 30 | 70 | giai nghệ |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | 77 | 35 | 199k | 4.7M | 9,712 | 233,090 |