Portsmouth
ID: 29520
Hạng 4 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Portsmouth: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | N.SHOREY | HV,DM(T) | 43 | 75 | 3k | - | 3 Mùa giải | 7,665 | ||
- | D.HOLLANDS | DM,TV(C) | 38 | 70 | 4k | - | 2 Mùa giải | 7,875 | ||
Rtd | J.ERTL | HV,DM(C) | 41 | 76 | 7k | - | 5 Mùa giải | 7,665 | ||
Rtd | A.JOHNSON | F(C) | 43 | 80 | 6k | - | 3 Mùa giải | 11,550 | ||
Rtd | A.BARCHAM | AM,F(PT) | 37 | 73 | 13k | - | 4 Mùa giải | 7,875 | ||
Rtd | B.CHORLEY | HV(C) | 41 | 70 | 2k | - | 2 Mùa giải | 3,450 | ||
Rtd | T.CRADDOCK | F(C) | 37 | 67 | 2k | - | 1 Mùa giải | 1,300 | ||
Rtd | P.ROBINSON | HV(C) | 42 | 70 | 1k | - | 3 Mùa giải | 7,665 | ||
Rtd | C.WESTCARR | AM(PT),F(PTC) | 39 | 73 | 6k | - | 4 Mùa giải | 7,665 | ||
- | R.TAYLOR | F(C) | 36 | 73 | 26k | - | 2 Mùa giải | 7,560 | ||
Rtd | L.BUXTON | HV(P) | 40 | 74 | 7k | - | 5 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | M.PAINTER | HV(TC) | 37 | 75 | 22k | - | 5 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | M.POKE | GK | 38 | 68 | 5k | - | 1 Mùa giải | 3,500 | ||
Rtd | J.DEVERA | HV(PC) | 37 | 70 | 6k | - | 5 Mùa giải | 7,770 | ||
- | P.JONES | GK | 37 | 67 | 6k | - | 4 Mùa giải | 7,875 | ||
- | J.DUNNE | DM(C),TV(PC) | 34 | 72 | 29k | - | 1 Mùa giải | 7,665 | ||
- | A.WEBSTER | HV(C) | 29 | 88 | 5.6M | - | 3 Mùa giải | 7,665 | ||
- | D.EAST | HV,DM,TV(P) | 32 | 70 | 28k | - | 1 Mùa giải | 7,560 | ||
Rtd | M.TUBBS | AM,F(C) | 39 | 67 | 1k | - | 4 Mùa giải | 7,665 | ||
- | J.WALLACE | AM,F(PTC) | 31 | 84 | 1.2M | - | 2 Mùa giải | 7,560 | ||
Rtd | J.MALONEY | AM,F(PT) | 29 | 70 | 55k | - | 3 Mùa giải | 3,500 | ||
- | D.BUTLER | HV,DM,TV(T) | 29 | 78 | 336k | - | 4 Mùa giải | 3,450 | ||
- | N.ATANGANA | HV,DM,TV(C) | 34 | 68 | 9k | - | 2 Mùa giải | 3,550 | ||
- | J.WHATMOUGH | HV(C) | 27 | 80 | 587k | - | 4 Mùa giải | 3,550 | ||
- | B.CLOSE | DM,TV(C) | 27 | 76 | 275k | - | 4 Mùa giải | 3,600 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | 73 | 35 | 334k | 8.3M | 6,428 | 160,720 |