LB Châteauroux
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
LB Châteauroux: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Tinh thần | Giá | Ccn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | L.BONNEFOI | GK | 40 | 77 | 25k | - | |||
- | L.NESTOR | HV(PC) | 34 | 80 | 153k | - | |||
Rtd | S.ROUDET | AM(PTC) | 42 | 80 | 10k | - | |||
Rtd | L.BONNART | HV(PT) | 44 | 82 | 12k | - | |||
Rtd | B.CÁ | DM,TV(C) | 37 | 80 | 57k | - | |||
Rtd | J.FAUQUE | HV,DM(P) | 32 | 70 | 26k | - | |||
- | T.MAKENGO | AM(PT),F(PTC) | 31 | 75 | 132k | - | |||
- | E.DUDOUIT | HV(P),DM,TV(PC) | 32 | 75 | 107k | - | |||
- | N.CHAMED | AM(PTC),F(PT) | 30 | 76 | 227k | - | |||
- | D.BAIN | HV,DM(C) | 30 | 78 | 294k | - | |||
- | J.MILLIERAS | GK | 30 | 75 | 228k | - | |||
- | A.GARITA | F(C) | 28 | 80 | 559k | - | |||
- | J.OBIANG | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 80 | 490k | - | |||
- | F.TAIT | TV(C),AM(PTC) | 31 | 85 | 1.5M | - | |||
- | E.EHUA | DM,TV(C) | 32 | 75 | 113k | - | |||
Rtd | D.ZOLA | DM,TV,AM(C) | 35 | 77 | 59k | - | |||
- | H.SAKHI | DM,TV,AM(C) | 27 | 83 | 1.5M | - | |||
Rtd | M.DARRIEUX | DM(C) | 31 | 73 | 105k | - | |||
Rtd | J.LEROY | TV(C),AM(PC) | 49 | 82 | 2k | - | |||
- | D.PLESSIS | HV,DM,TV(C) | 36 | 73 | 22k | - | |||
- | H.KAMARA | HV,DM,TV(T) | 30 | 87 | 3.6M | - | |||
Rtd | T.MAURICIO | AM(PTC) | 30 | 82 | 1.0M | - | |||
- | U.N'NOMO | AM(PT),F(PTC) | 28 | 76 | 267k | - | |||
- | E.KOFFI | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 29 | 80 | 566k | - |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | 78 | 33 | 471k | 11.2M | 9,522 | 228,540 |