LB Châteauroux
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
LB Châteauroux: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ngày | Thay đổi | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | L.BONNEFOI | GK | 40 | 77 | 25k | 25 Th03 16 | 3 | ||
- | L.NESTOR | HV(PC) | 34 | 80 | 137k | 29 Th06 23 | 2 | ||
Rtd | S.ROUDET | AM(PTC) | 42 | 80 | 11k | 15 Th08 19 | 3 | ||
Rtd | L.BONNART | HV(PT) | 44 | 82 | 12k | 10 Th06 15 | 1 | ||
Rtd | B.CÁ | DM,TV(C) | 37 | 80 | 58k | 28 Th10 17 | 4 | ||
Rtd | J.FAUQUE | HV,DM(P) | 32 | 70 | 27k | 8 Th09 18 | 5 | ||
- | T.MAKENGO | AM(PT),F(PTC) | 31 | 75 | 134k | 2 Th08 18 | 6 | ||
- | E.DUDOUIT | HV(P),DM,TV(PC) | 32 | 75 | 109k | 3 Th05 23 | 1 | ||
- | N.CHAMED | AM(PTC),F(PT) | 30 | 76 | 230k | 17 Th09 23 | 3 | ||
- | D.BAIN | HV,DM(C) | 30 | 78 | 298k | 19 Th01 24 | 4 | ||
- | J.MILLIERAS | GK | 30 | 75 | 229k | 24 Th10 17 | 5 | ||
- | A.GARITA | F(C) | 28 | 80 | 560k | 17 Th02 23 | 1 | ||
- | J.OBIANG | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 80 | 497k | 24 Th11 16 | 3 | ||
- | F.TAIT | TV(C),AM(PTC) | 31 | 85 | 1.5M | 27 Th01 24 | 2 | ||
- | E.EHUA | DM,TV(C) | 32 | 75 | 114k | - | 0 | ||
Rtd | D.ZOLA | DM,TV,AM(C) | 35 | 77 | 60k | 25 Th06 22 | 1 | ||
- | H.SAKHI | DM,TV,AM(C) | 27 | 83 | 1.5M | 13 Th01 24 | 1 | ||
Rtd | M.DARRIEUX | DM(C) | 31 | 73 | 106k | 25 Th10 17 | 2 | ||
Rtd | J.LEROY | TV(C),AM(PC) | 49 | 82 | 2k | 7 Th07 13 | 4 | ||
- | D.PLESSIS | HV,DM,TV(C) | 36 | 73 | 22k | 23 Th09 19 | 4 | ||
- | H.KAMARA | HV,DM,TV(T) | 30 | 87 | 3.6M | 27 Th05 21 | 1 | ||
Rtd | T.MAURICIO | AM(PTC) | 30 | 82 | 1.1M | 15 Th05 20 | 2 | ||
- | U.N'NOMO | AM(PT),F(PTC) | 28 | 76 | 268k | 2 Th10 18 | 2 | ||
- | E.KOFFI | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 29 | 80 | 568k | 14 Th05 17 | 3 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | 78 | 33 | 475k | 11.3M | 9,522 | 228,540 |