Le Havre AC
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Le Havre AC: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | J.FONTAINE | TV(C),AM(PTC) | 34 | 73 | 39k | - | 5 Mùa giải | 12,300 | ||
- | A.BONNET | TV,AM(PTC) | 37 | 78 | 34k | - | 1 Mùa giải | 12,000 | ||
Rtd | M.M'BAMI | DM,TV(C) | 41 | 77 | 8k | - | 5 Mùa giải | 15,000 | ||
- | Z.TOURÉ | HV,DM(C) | 34 | 80 | 148k | - | 3 Mùa giải | 12,000 | ||
- | R.GURTNER | GK | 37 | 82 | 239k | - | 4 Mùa giải | 11,700 | ||
Rtd | M.LE MARCHAND | HV(TC) | 34 | 84 | 494k | - | 2 Mùa giải | 11,850 | ||
- | R.SAÏSS | HV,DM(C) | 34 | 87 | 1.0M | - | 4 Mùa giải | 12,000 | ||
- | L.GAMBOA | AM,F(PT) | 38 | 70 | 3k | - | 2 Mùa giải | 12,150 | ||
- | J.MENDES | F(C) | 33 | 78 | 117k | - | 5 Mùa giải | 7,665 | ||
Rtd | G.MALFLEURY | AM(PT),F(PTC) | 36 | 73 | 18k | - | 5 Mùa giải | 11,700 | ||
- | M.LE BIHAN | AM(PT),F(PTC) | 33 | 80 | 169k | - | 4 Mùa giải | 15,000 | ||
- | S.FORTÈS | HV(C) | 32 | 80 | 396k | - | 3 Mùa giải | 11,700 | ||
- | A.DIALLO | GK | 32 | 73 | 149k | - | 5 Mùa giải | 12,000 | ||
Rtd | J.MOMBRIS | HV(TC) | 36 | 82 | 157k | - | 1 Mùa giải | 7,980 | ||
Rtd | H.MANZALA | AM(PTC) | 30 | 75 | 220k | - | 5 Mùa giải | 7,770 | ||
- | S.FLOCHON | TV,AM(C) | 31 | 77 | 209k | - | 5 Mùa giải | 7,665 | ||
- | S.BAH | HV(C) | 30 | 72 | 107k | - | 4 Mùa giải | 7,455 | ||
Rtd | D.SOW | HV(PC) | 30 | 72 | 99k | - | 3 Mùa giải | 3,400 | ||
Rtd | K.AMEWOU | DM,TV,AM(C) | 40 | 73 | 6k | - | 1 Mùa giải | 11,850 | ||
- | V.LEKHAL | DM,TV(C) | 30 | 84 | 1.8M | - | 4 Mùa giải | 7,560 | ||
- | I.CHEBAKE | HV,DM,TV(PT) | 34 | 80 | 146k | - | 4 Mùa giải | 11,550 | ||
Rtd | A.AGBETU | AM(PT),F(PTC) | 36 | 73 | 19k | - | 5 Mùa giải | 7,875 | ||
- | D.LOUISERRE | DM,TV(C) | 29 | 82 | 1.1M | - | 5 Mùa giải | 7,875 | ||
- | L.MOUSSET | F(C) | 28 | 80 | 575k | - | 5 Mùa giải | 7,875 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | 77 | 33 | 306k | 7.3M | 10,246 | 245,920 |