Livingston
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Livingston: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | R.BOULDING | F(C) | 37 | 65 | giai nghệ | ||
Rtd | M.BURCHILL | F(PTC) | 43 | 76 | giai nghệ | ||
Rtd | G.GLEN | F(C) | 34 | 73 | giai nghệ | ||
Rtd | J.TALBOT | HV(T) | 38 | 73 | giai nghệ | ||
- | K.JACOBS | TV,AM(PTC) | 34 | 74 | |||
Rtd | B.O'BRIEN | TV(C),AM(TC) | 42 | 73 | giai nghệ | ||
- | D.GALLAGHER | HV(C) | 33 | 78 | |||
Rtd | C.SIVES | HV(C) | 38 | 74 | giai nghệ | ||
- | K.JACOBS | HV(P),DM,TV(C) | 32 | 72 | |||
Rtd | B.DONALDSON | HV(PC),DM(C) | 29 | 72 | giai nghệ | ||
Rtd | N.PRAPROTNIK | AM,F(PTC) | 31 | 70 | giai nghệ | ||
- | J.WHITE | F(C) | 32 | 77 | |||
- | C.FORDYCE | HV(TC) | 31 | 73 | |||
- | D.MULLEN | AM(PT),F(PTC) | 29 | 75 | |||
Rtd | J.BEAUMONT | TV(PC) | 29 | 70 | giai nghệ | ||
- | D.JAMIESON | GK | 33 | 69 | |||
Rtd | P.GRANT | GK | 31 | 60 | giai nghệ | ||
Rtd | K.WALKER | GK | 32 | 70 | giai nghệ | ||
- | M.MCKENNA | AM,F(PTC) | 33 | 74 | |||
Rtd | S.RUTHERFORD | HV(PTC) | 27 | 71 | giai nghệ | ||
- | M.HIPPOLYTE | AM(PT),F(PTC) | 29 | 73 | |||
- | I.SEKAJJA | F(C) | 31 | 69 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | 71 | 33 | 61k | 1.3M | 4,972 | 109,395 |