Sport Recife
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Sport Recife: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | R.MANCHA | DM,TV(C) | 37 | 78 | 32k | - | 3 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | C.VÍTOR | HV,DM,TV(P) | 41 | 79 | 10k | - | 5 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | G.WENDEL | HV(T),DM,TV(TC) | 42 | 82 | 32k | - | 5 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | S.DURVAL | HV(C) | 43 | 82 | 16k | - | 3 Mùa giải | 18,150 | ||
Rtd | A.MAGRÃO | GK | 47 | 83 | 22k | - | 4 Mùa giải | 12,300 | ||
- | F.AZEVEDO | AM(PT),F(PTC) | 37 | 82 | 98k | - | 4 Mùa giải | 12,300 | ||
- | H.BROCADOR | F(C) | 37 | 76 | 21k | - | 2 Mùa giải | 15,450 | ||
- | M.RENÊ | HV,DM,TV(T) | 31 | 84 | 1.2M | - | 3 Mùa giải | 18,150 | ||
Rtd | E.MEZA | HV(TC),DM(C) | 38 | 82 | 83k | - | 4 Mùa giải | 11,700 | ||
- | É.PÁSCOA | HV,DM(C) | 35 | 78 | 68k | - | 3 Mùa giải | 12,300 | ||
Rtd | G.OSWALDO | HV(C) | 31 | 67 | 21k | - | 3 Mùa giải | 7,770 | ||
- | D.BARCELOS | HV,DM,TV,AM(T) | 32 | 80 | 268k | - | 2 Mùa giải | 11,550 | ||
Rtd | G.LEONARDO | F(C) | 41 | 73 | 3k | - | 5 Mùa giải | 11,850 | ||
- | D.FERNANDES | GK | 36 | 80 | 226k | - | 5 Mùa giải | 11,850 | ||
- | R.MOLEDO | HV(C) | 36 | 82 | 155k | - | 5 Mùa giải | 18,300 | ||
- | S.RITHELY | DM,TV,AM(C) | 33 | 75 | 83k | - | 3 Mùa giải | 18,150 | ||
- | S.RÉGIS | AM(PTC) | 31 | 80 | 382k | - | 5 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | A.PEDRA | DM(C) | 40 | 78 | 12k | - | 4 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | F.SAULO | GK | 35 | 73 | 81k | - | 4 Mùa giải | 7,770 | ||
- | É.JÚNIOR | AM,F(C) | 30 | 73 | 126k | - | 3 Mùa giải | 7,770 | ||
- | S.RONALDO | DM,TV(C) | 29 | 79 | 373k | - | 3 Mùa giải | 7,560 | ||
Rtd | F.NALDINHO | DM,TV(C) | 33 | 78 | 113k | - | 2 Mùa giải | 7,980 | ||
- | F.CESINHA | AM,F(PTC) | 34 | 83 | 353k | - | 3 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | H.MATTOS | HV(C) | 33 | 77 | 103k | - | 4 Mùa giải | 7,770 | ||
- | N.MOURA | HV(P),DM,TV(C) | 27 | 78 | 354k | - | 5 Mùa giải | 7,665 | ||
- | H.FLÁVIO | GK | 30 | 67 | 30k | - | 1 Mùa giải | 3,400 | ||
- | C.JOELINTON | TV,AM(TC) | 27 | 90 | 11.8M | - | 2 Mùa giải | 7,770 | ||
- | J.DEAN | F(PTC) | 26 | 74 | 220k | - | 5 Mùa giải | 3,550 | ||
Rtd | D.HORACIO | DM,TV(C) | 26 | 72 | 140k | - | 2 Mùa giải | 3,400 | ||
Rtd | M.FERRAZ | HV(C) | 39 | 77 | 17k | - | 1 Mùa giải | 11,700 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | 78 | 34 | 550k | 16.4M | 10,500 | 315,015 |