Coventry City
ID: 29520
Hạng 3 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Coventry City: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
- | S.MILLER | F(C) | 36 | 67 | |||
Rtd | S.JACKSON | F(PTC) | 37 | 70 | giai nghệ | ||
Rtd | J.PETERS | HV,DM,TV(P) | 37 | 75 | giai nghệ | ||
Rtd | M.TUDGAY | F(PTC) | 41 | 76 | giai nghệ | ||
Rtd | D.PUGH | HV,DM(T),TV(TC) | 41 | 68 | giai nghệ | ||
Rtd | R.JOHNSON | HV(TC) | 36 | 65 | giai nghệ | ||
Rtd | A.WEBSTER | HV(C) | 42 | 77 | giai nghệ | ||
Rtd | D.SWANSON | TV(C),AM(PTC) | 37 | 68 | giai nghệ | ||
- | J.O'BRIEN | TV(C),AM(PTC) | 36 | 71 | Cầu thủ tự do | ||
- | J.FLECK | DM,TV,AM(C) | 32 | 83 | |||
- | A.BARTON | TV,AM(C) | 33 | 68 | |||
- | J.WILLIS | HV(PC) | 29 | 73 | |||
- | K.MALAGA | HV(C) | 36 | 68 | Cầu thủ tự do | ||
- | A.PHILLIPS | HV(PTC),DM(C) | 30 | 65 | Cầu thủ tự do | ||
- | R.CHARLES-COOK | GK | 30 | 70 | |||
- | L.BURGE | GK | 31 | 75 | |||
- | A.MARTIN | HV(C) | 34 | 72 | |||
- | R.HAYNES | HV,DM,TV(T) | 28 | 74 | Cầu thủ tự do | ||
- | C.THOMAS | DM,TV(C) | 30 | 75 | |||
- | F.NOUBLE | AM(PT),F(PTC) | 32 | 73 | |||
- | B.TURGOTT | AM(PT),F(PTC) | 29 | 78 | |||
- | J.FINCH | HV,DM(C) | 27 | 69 | |||
- | J.MADDISON | TV(C),AM(PTC) | 27 | 92 | |||
- | G.THOMAS | TV,AM(PTC) | 27 | 75 | |||
Rtd | P.SUFFO KENGNÉ | F(PTC) | 46 | 70 | giai nghệ |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | 72 | 33 | 1.0M | 26.0M | 8,491 | 212,295 |