Wrexham
ID: 29520
Hạng 5 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Wrexham: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Tinh thần | Chân | TL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | A.BISHOP | F(C) | 41 | 72 | Phải | 100% | |||
Rtd | D.KEATES | TV,AM(C) | 45 | 70 | Trái | 100% | |||
Rtd | M.SMITH | HV(C) | 35 | 70 | Phải | 100% | |||
Rtd | M.CARRINGTON | HV,DM(P),TV(PC) | 36 | 70 | Phải | 100% | |||
- | J.HARRIS | DM,TV(C) | 37 | 70 | Phải | 100% | |||
Rtd | N.ASHTON | HV(TC) | 39 | 70 | Trái | 100% | |||
Rtd | J.MAYEBI | GK | 37 | 72 | Phải | 100% | |||
- | S.TOMASSEN | HV(PTC) | 30 | 70 | Phải | 100% | |||
- | A.COUGHLIN | GK | 31 | 67 | Phải | 100% | |||
- | L.WATERFALL | HV(C) | 33 | 73 | Phải | 100% | |||
- | C.JENNINGS | AM,F(PTC) | 32 | 73 | Phải | 100% | |||
- | L.MOULT | F(C) | 31 | 76 | Phải | 100% | |||
- | T.BAILEY-JONES | TV,AM(PT) | 29 | 69 | Phải | 100% | |||
- | W.YORK | AM(PT),F(PTC) | 30 | 68 | Phải | 100% | |||
- | J.CLARKE | HV,DM(T),TV(TC) | 35 | 67 | Trái | 100% | |||
- | R.EVANS | TV,AM(C) | 28 | 67 | Phải | 100% | |||
- | N.RUSHTON | F(PC) | 32 | 66 | Phải | 100% | |||
- | B.HUDSON | HV(TC) | 32 | 69 | Trái | 100% | |||
- | E.DURRELL | TV,AM(PTC) | 34 | 67 | Phải | 100% | |||
- | A.STEPHENS | HV(T),DM,TV(TC) | 30 | 65 | Trái | 100% | |||
- | R.WHITE | HV(PC) | 27 | 66 | Phải | 100% | |||
Rtd | K.STORER | DM,TV,AM(C) | 37 | 70 | Phải | 100% |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | 69 | 33 | 28k | 620k | 2,534 | 55,750 |