FK Moskva
ID: 29520
Không rõ | Hạng 2 [-] | Không hiển thị |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
FK Moskva: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | B.ILIČ | HV(PC),DM(C) | 41 | 82 | giai nghệ | ||
Rtd | A.SAMEDOV | HV,DM,TV,AM(P) | 39 | 85 | giai nghệ | ||
Rtd | A.REBKO | DM,TV(C) | 38 | 80 | giai nghệ | ||
Rtd | Z.VUKIĆ | TV,AM(C) | 44 | 83 | giai nghệ | ||
Rtd | E.ČESNAUSKIS | TV(T),AM(TC) | 40 | 76 | giai nghệ | ||
Rtd | A.SHESHUKOV | HV,DM(C) | 41 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | A.MARENICH | AM,F(PT) | 35 | 78 | giai nghệ | ||
Ban | A.EPUREANU | HV(C) | 37 | 78 | Cầu thủ tự do | ||
- | D.TARASOV | HV,DM(C) | 37 | 78 | |||
Rtd | I.STRELKOV | F(C) | 42 | 80 | giai nghệ | ||
Rtd | P.GOLYSHEV | AM(PTC),F(PT) | 36 | 76 | giai nghệ | ||
Rtd | A.AMELCHENKO | GK | 39 | 80 | giai nghệ | ||
Rtd | D.GOORE | HV(T) | 39 | 81 | giai nghệ | ||
Ban | A.STAVPETS | AM,F(PT) | 34 | 78 | |||
Ban | G.GRIGALAVA | HV(TC) | 34 | 77 | Cầu thủ tự do | ||
Ban | V.DMITRIEV | DM(C) | 33 | 77 | Cầu thủ tự do | ||
Rtd | I.GAVRILOV | GK | 35 | 79 | giai nghệ | ||
Rtd | N.JEAN | HV(C) | 44 | 79 | giai nghệ | ||
Rtd | A.BUGAEV | HV,DM(C) | 42 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | N.OLENIKOV | HV(C) | 48 | 75 | giai nghệ | ||
Rtd | I.AKHMETZYANOV | HV,DM(C) | 40 | 77 | giai nghệ |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | 78 | 38 | 44k | 918k | 12,953 | 272,025 |