Colorado Rapids
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Colorado Rapids: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | K.DOYLE | F(C) | 40 | 83 | 42k | - | 5 Mùa giải | 18,750 | ||
Rtd | V.SÁNCHEZ | AM(PT),F(PTC) | 44 | 73 | 1k | - | 2 Mùa giải | 11,700 | ||
Rtd | N.LABROCCA | DM,TV(C) | 39 | 77 | 16k | - | 4 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | D.MOOR | HV(C) | 40 | 75 | 9k | - | 2 Mùa giải | 12,000 | ||
Rtd | M.HARRINGTON | HV(PTC) | 38 | 79 | 28k | - | 5 Mùa giải | 11,550 | ||
Rtd | M.SARVAS | TV(C),AM(PTC) | 42 | 80 | 11k | - | 4 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | J.RILEY | HV(PT) | 41 | 76 | 7k | - | 3 Mùa giải | 11,700 | ||
Rtd | B.BURLING | HV(C) | 39 | 78 | 18k | - | 2 Mùa giải | 8,085 | ||
Rtd | G.CASTILLION | AM(PT),F(PTC) | 32 | 77 | 141k | - | 1 Mùa giải | 12,150 | ||
Rtd | S.CRONIN | DM,TV(C) | 37 | 78 | 34k | - | 4 Mùa giải | 12,000 | ||
Rtd | M.BURCH | HV,DM,TV(T) | 39 | 79 | 21k | - | 1 Mùa giải | 11,550 | ||
Rtd | A.AKPAN | F(C) | 36 | 70 | 7k | - | 2 Mùa giải | 7,770 | ||
- | J.RAMÍREZ | TV(C),AM(PTC) | 31 | 83 | 1.0M | - | 3 Mùa giải | 11,700 | ||
- | D.POWERS | DM(C),TV,AM(PTC) | 33 | 78 | 125k | - | 2 Mùa giải | 11,850 | ||
- | G.TORRES | AM,F(PTC) | 35 | 78 | 55k | - | 1 Mùa giải | 11,850 | ||
- | C.IRWIN | GK | 35 | 76 | 106k | - | 1 Mùa giải | 11,550 | ||
- | S.O'NEILL | HV(C) | 30 | 78 | 302k | - | 3 Mùa giải | 11,400 | ||
Rtd | C.ÁLVAREZ | DM(C),TV,AM(PTC) | 33 | 76 | 94k | - | 5 Mùa giải | 7,875 | ||
- | C.ELOUNDOU | AM,F(PT) | 29 | 78 | 329k | - | 4 Mùa giải | 7,560 | ||
- | J.BERNER | GK | 33 | 75 | 162k | - | 1 Mùa giải | 7,560 | ||
Rtd | J.WATTS | HV(PC),DM,TV(C) | 32 | 80 | 286k | - | 4 Mùa giải | 7,875 | ||
- | M.HAIRSTON | HV,DM,TV,AM(P) | 30 | 76 | 254k | - | 2 Mùa giải | 7,875 | ||
Rtd | D.SERNA | HV,DM(T),TV,AM(PT) | 30 | 74 | 181k | - | 3 Mùa giải | 7,875 | ||
Rtd | G.VAN DE CASTEELE | HV(PC) | 32 | 72 | 58k | - | 4 Mùa giải | 3,450 | ||
Rtd | A.SJÖBERG | HV(C) | 33 | 77 | 113k | - | 5 Mùa giải | 7,560 | ||
Rtd | C.CALVERT | F(C) | 27 | 73 | 157k | - | 2 Mùa giải | 3,350 | ||
- | D.BADJI | AM(PT),F(PTC) | 31 | 80 | 349k | - | 1 Mùa giải | 3,500 | ||
Rtd | B.NEWNAM | HV(PT),DM(C) | 33 | 75 | 86k | - | 1 Mùa giải | 7,875 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | 76 | 34 | 145k | 4.0M | 9,702 | 271,660 |