FC Dallas
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
FC Dallas: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ngày | Thay đổi | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | M.DÍAZ | AM(PTC) | 33 | 78 | 127k | 22 Th11 22 | 2 | ||
Rtd | G.MICHEL | HV(T),DM(C) | 42 | 81 | 14k | 15 Th05 16 | 1 | ||
Rtd | S.KEEL | HV(C) | 41 | 76 | 8k | 15 Th01 16 | 2 | ||
Rtd | A.HARRIS | HV(PC),DM,TV,AM(P) | 38 | 79 | 25k | 16 Th07 18 | 1 | ||
Rtd | Z.LOYD | HV(PTC) | 36 | 73 | 20k | 19 Th03 19 | 4 | ||
Rtd | B.PÉREZ | F(C) | 43 | 76 | 3k | 21 Th11 18 | 2 | ||
Rtd | C.SEITZ | GK | 37 | 77 | 65k | 21 Th11 21 | 1 | ||
- | M.HEDGES | HV(C) | 34 | 82 | 312k | 25 Th11 21 | 1 | ||
- | D.TEXEIRA | F(C) | 33 | 76 | 89k | 2 Th09 22 | 2 | ||
- | F.CASTILLO | AM(PT),F(PTC) | 31 | 82 | 659k | 25 Th04 24 | 1 | ||
Rtd | J.WATSON | HV,DM(P),TV(PC) | 40 | 78 | 13k | 6 Th04 18 | 2 | ||
- | M.HERNÁNDEZ | HV(TC),DM,TV(T) | 32 | 75 | 116k | 3 Th09 22 | 2 | ||
Rtd | T.AKINDELE | AM(PT),F(PTC) | 32 | 80 | 269k | 5 Th07 16 | 2 | ||
- | K.ACOSTA | HV(P),DM,TV(C) | 28 | 84 | 1.9M | 16 Th03 19 | 1 | ||
- | W.ZIMMERMAN | HV(C) | 30 | 85 | 2.1M | 18 Th03 21 | 2 | ||
Rtd | V.ULLOA | DM,TV(C) | 32 | 78 | 174k | 11 Th10 23 | 2 | ||
Rtd | D.GARCÍA | AM,F(C) | 30 | 75 | 194k | - | 0 | ||
- | K.BEKKER | TV(C),AM(PTC) | 33 | 78 | 117k | 1 Th07 16 | 1 | ||
- | R.HOLLINGSHEAD | HV,DM,TV(PT) | 33 | 83 | 571k | 22 Th04 21 | 1 | ||
- | M.BARRIOS | AM(PT),F(PTC) | 33 | 82 | 391k | 4 Th10 22 | 1 | ||
Rtd | J.GONZÁLEZ | GK | 28 | 78 | 351k | 10 Th06 22 | 2 | ||
Rtd | O.EARLE | HV,DM(T) | 32 | 67 | 15k | 12 Th04 18 | 3 | ||
Rtd | C.CRAFT | AM(PT),F(PTC) | 26 | 73 | 180k | 14 Th03 17 | 3 | ||
- | Á.ZENDEJAS | TV(C),AM(PTC) | 26 | 85 | 2.6M | 4 Th03 23 | 2 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | 78 | 33 | 433k | 10.3M | 9,109 | 218,620 |