Carlisle United
ID: 29520
Hạng 4 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Carlisle United: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | G.DICKER | DM,TV(C) | 37 | 78 | 32k | - | 2 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | M.ROBSON | HV,DM,TV(T) | 39 | 67 | 2k | - | 1 Mùa giải | 7,455 | ||
Rtd | P.THIRLWELL | DM,TV(C) | 45 | 67 | 1k | - | 5 Mùa giải | 3,500 | ||
Rtd | A.SWEENEY | TV(PC) | 40 | 74 | 7k | - | 4 Mùa giải | 7,665 | ||
Rtd | S.ELLIOTT | AM(P),F(PC) | 40 | 72 | 3k | - | 2 Mùa giải | 7,665 | ||
Rtd | A.GRIFFITH | DM,TV(C) | 37 | 70 | 6k | - | 2 Mùa giải | 3,600 | ||
Rtd | B.PAYNTER | F(C) | 39 | 70 | 2k | - | 1 Mùa giải | 7,455 | ||
Rtd | S.O'HANLON | HV(C) | 41 | 73 | 4k | - | 4 Mùa giải | 7,875 | ||
Rtd | D.GRAINGER | HV,DM,TV(T) | 37 | 73 | 14k | - | 2 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | T.ARCHIBALD-HENVILLE | HV(C) | 35 | 72 | 21k | - | 2 Mùa giải | 7,665 | ||
- | M.VERMIJL | HV,DM,TV(P) | 32 | 72 | 57k | - | 2 Mùa giải | 11,400 | ||
Rtd | A.MARROW | HV(P),DM,TV(C) | 34 | 75 | 60k | - | 3 Mùa giải | 7,875 | ||
- | D.AMOO | AM(PT),F(PTC) | 33 | 70 | 20k | - | 3 Mùa giải | 7,665 | ||
- | M.BECK | F(C) | 30 | 70 | 51k | - | 1 Mùa giải | 7,665 | ||
TrG | B.POTTS | HV,DM(P),TV,AM(PC) | 29 | 83 | 1.4M | - | 5 Mùa giải | 7,770 | ||
- | P.BROUGH | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 75 | 233k | - | 4 Mùa giải | 3,550 | ||
- | C.MEPPEN-WALTER | HV(C) | 29 | 65 | 22k | - | 2 Mùa giải | 3,450 | ||
- | D.KEARNS | TV(PC) | 32 | 74 | 88k | - | 2 Mùa giải | 7,770 | ||
- | M.GILLESPIE | GK | 32 | 77 | 294k | - | 2 Mùa giải | 7,875 | ||
- | D.SYMINGTON | DM(C),TV(PC) | 30 | 70 | 53k | - | 3 Mùa giải | 3,500 | ||
- | J.GILLIES | AM(PTC) | 33 | 71 | 25k | - | 5 Mùa giải | 3,500 | ||
- | K.DEMPSEY | TV,AM(PTC) | 28 | 78 | 346k | - | 2 Mùa giải | 7,665 | ||
Rtd | D.HANFORD | GK | 33 | 70 | 41k | - | 1 Mùa giải | 3,650 | ||
- | C.WYKE | F(C) | 31 | 79 | 240k | - | 2 Mùa giải | 7,455 | ||
Rtd | D.ASAMOAH | AM(PT),F(PTC) | 43 | 67 | 1k | - | 3 Mùa giải | 8,085 | ||
- | S.RIGG | AM,F(PTC) | 31 | 68 | 20k | - | 5 Mùa giải | 1,260 | ||
- | N.BUDDLE | HV(C) | 30 | 68 | 30k | - | 4 Mùa giải | 1,280 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | 72 | 34 | 117k | 3.1M | 6,290 | 169,835 |