Vitesse
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Vitesse: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
- | M.VEJINOVIĆ | DM,TV,AM(C) | 34 | 78 | |||
Rtd | J.VAN DER HEIJDEN | HV,DM(C) | 36 | 78 | giai nghệ | ||
- | K.LEERDAM | HV(P),DM,TV(PC) | 33 | 80 | |||
Rtd | P.VELTHUIZEN | GK | 37 | 76 | giai nghệ | ||
Rtd | A.KRUISWIJK | HV(TC) | 39 | 82 | giai nghệ | ||
- | D.OLIYNYK | AM(PTC),F(PT) | 36 | 77 | |||
- | G.KASHIA | HV(PC),DM(C) | 37 | 82 | |||
- | V.QAZAISHVILI | AM,F(PTC) | 31 | 83 | |||
Rtd | D.MORI | HV(C) | 35 | 77 | giai nghệ | ||
- | R.ACHENTEH | HV,DM(T),TV(TC) | 36 | 77 | Cầu thủ tự do | ||
- | R.IBARRA | AM,F(P) | 33 | 83 | |||
- | D.PRÖPPER | DM,TV,AM(C) | 32 | 82 | |||
- | A.DAUDA | F(C) | 36 | 78 | |||
- | E.ROOM | GK | 35 | 82 | |||
- | U.DJURDJEVIĆ | F(C) | 30 | 85 | |||
- | J.HOUWEN | GK | 28 | 80 | |||
- | S.YEINI | HV(PC),DM(C) | 37 | 80 | |||
- | M.HAMDAOUI | AM(PT),F(PTC) | 30 | 78 | |||
- | M.NAKAMBA | DM,TV(C) | 30 | 85 | |||
- | K.DIKS | HV(PTC),DM(PT) | 27 | 83 | |||
- | G.BOSZ | HV,DM,TV(C) | 31 | 76 | |||
- | A.FORTES | AM(PTC),F(PT) | 30 | 77 | |||
Rtd | W.DRONKERS | GK | 30 | 65 | giai nghệ |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | 79 | 33 | 461k | 10.6M | 15,041 | 345,965 |