CD Nacional
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
CD Nacional: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | J.AURELIO | HV(P),DM,TV(PC) | 35 | 78 | 61k | - | 5 Mùa giải | 18,300 | ||
- | F.MARÇAL | HV(TC),DM,TV(T) | 35 | 85 | 443k | - | 5 Mùa giải | 18,150 | ||
- | D.COELHO | HV,DM(C) | 30 | 78 | 302k | - | 1 Mùa giải | 7,770 | ||
- | N.CAMPOS | HV,DM,TV(PT) | 30 | 77 | 258k | - | 1 Mùa giải | 7,560 | ||
- | M.RODRIGUES | HV(C) | 31 | 77 | 212k | - | 4 Mùa giải | 15,150 | ||
Rtd | E.GOTTARDI | GK | 38 | 76 | 40k | - | 4 Mùa giải | 18,300 | ||
- | A.GHAZAL | HV,DM(C) | 32 | 78 | 172k | - | 2 Mùa giải | 18,150 | ||
- | S.GOMAA | TV,AM(C) | 31 | 74 | 134k | - | 5 Mùa giải | 12,450 | ||
- | J.GARCES | TV(C),AM(PTC) | 31 | 74 | 132k | - | 4 Mùa giải | 11,850 | ||
- | Z.JÚNIOR | HV(C) | 35 | 78 | 60k | - | 4 Mùa giải | 18,150 | ||
Ban | E.TELINHO | AM,F(PT) | 35 | 71 | 12k | - | 2 Mùa giải | 7,560 | ||
Rtd | M.BATA | AM,F(PTC) | 31 | 78 | 216k | - | 5 Mùa giải | 7,770 | ||
- | L.JOÃO | F(C) | 30 | 83 | 1.2M | - | 3 Mùa giải | 11,700 | ||
- | B.WILLYAN | AM,F(PTC) | 30 | 81 | 685k | - | 5 Mùa giải | 11,400 | ||
- | N.SEQUEIRA | HV(TC),DM,TV(T) | 33 | 85 | 772k | - | 5 Mùa giải | 7,980 | ||
- | B.FOFANA | DM,TV(C) | 34 | 74 | 49k | - | 2 Mùa giải | 11,700 | ||
- | F.REGINALDO | F(C) | 33 | 79 | 113k | - | 1 Mùa giải | 8,085 | ||
- | R.SILVA | GK | 30 | 89 | 7.6M | - | 1 Mùa giải | 11,550 | ||
- | S.DUARTE | TV,AM(C) | 31 | 75 | 155k | - | 1 Mùa giải | 7,455 | ||
- | L.FREIRE | HV(C) | 34 | 76 | 66k | - | 1 Mùa giải | 11,400 | ||
- | M.MATIAS | AM,F(PT) | 34 | 80 | 135k | - | 2 Mùa giải | 18,300 | ||
- | R.CORREIA | HV(C) | 33 | 78 | 116k | - | 3 Mùa giải | 12,000 | ||
- | J.CAMACHO | AM,F(PT) | 29 | 80 | 537k | - | 4 Mùa giải | 8,085 | ||
- | E.ABREU | TV,AM(C) | 30 | 78 | 322k | - | 1 Mùa giải | 7,980 | ||
Rtd | K.SOUSA | GK | 29 | 73 | 154k | - | 4 Mùa giải | 3,500 | ||
- | L.AURÉLIO | TV(C),AM(PTC) | 35 | 74 | 34k | - | 5 Mùa giải | 12,150 | ||
- | B.WAGNER | AM,F(PT) | 37 | 73 | 13k | - | 3 Mùa giải | 11,400 | ||
- | T.SOARES | F(C) | 33 | 88 | 1.8M | - | 5 Mùa giải | 7,560 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | 78 | 32 | 573k | 16.0M | 11,550 | 323,405 |