Club Brugge KV
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Club Brugge KV: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | V.VÁZQUEZ | TV,AM(C) | 37 | 78 | 35k | - | 4 Mùa giải | 24,450 | ||
Rtd | T.SIMONS | HV,DM,TV(C) | 47 | 83 | 6k | - | 3 Mùa giải | 21,600 | ||
Rtd | D.DE FAUW | HV(PT),DM(C) | 42 | 82 | 21k | - | 1 Mùa giải | 18,300 | ||
- | R.VORMER | DM,TV,AM(C) | 35 | 80 | 112k | - | 5 Mùa giải | 18,150 | ||
Rtd | T.DE SUTTER | F(C) | 38 | 80 | 31k | - | 5 Mùa giải | 21,450 | ||
- | L.REFAELOV | AM,F(PTC) | 38 | 84 | 119k | - | 1 Mùa giải | 21,600 | ||
- | T.MEUNIER | HV,DM,TV(P) | 32 | 87 | 1.7M | - | 1 Mùa giải | 24,600 | ||
- | N.CASTILLO | F(C) | 31 | 78 | 222k | - | 5 Mùa giải | 15,000 | ||
- | M.BAKENGA | AM(PT),F(PTC) | 31 | 77 | 181k | - | 1 Mùa giải | 15,000 | ||
- | M.RYAN | GK | 32 | 87 | 3.7M | - | 3 Mùa giải | 24,450 | ||
- | Ó.DUARTE | HV(C) | 34 | 82 | 277k | - | 1 Mùa giải | 24,450 | ||
Rtd | W.SOBOTA | TV(C),AM(PTC) | 36 | 79 | 54k | - | 2 Mùa giải | 18,150 | ||
- | L.DE BOCK | HV(TC),DM(T) | 31 | 81 | 503k | - | 3 Mùa giải | 21,450 | ||
- | T.DIERCKX | AM,F(PT) | 28 | 80 | 557k | - | 5 Mùa giải | 12,300 | ||
- | V.ŠABALA | F(C) | 29 | 76 | 254k | - | 1 Mùa giải | 11,850 | ||
- | B.BOLINGOLI | HV,DM,TV(T) | 28 | 80 | 574k | - | 4 Mùa giải | 12,300 | ||
- | S.DENSWIL | HV(TC) | 30 | 86 | 2.5M | - | 2 Mùa giải | 15,150 | ||
- | B.ENGELS | HV(C) | 29 | 82 | 1.1M | - | 1 Mùa giải | 18,150 | ||
- | B.MECHELE | HV(C) | 31 | 86 | 1.8M | - | 2 Mùa giải | 18,150 | ||
Rtd | V.KUJOVIC | GK | 45 | 78 | 6k | - | 2 Mùa giải | 7,770 | ||
- | J.DE JONGHE | HV,DM,TV(T) | 32 | 75 | 114k | - | 1 Mùa giải | 11,550 | ||
- | B.VERSTRAETE | DM,TV(C) | 30 | 83 | 1.4M | - | 3 Mùa giải | 8,085 | ||
- | Z.GANO | F(C) | 30 | 80 | 486k | - | 4 Mùa giải | 7,980 | ||
- | N.STORM | AM,F(PT) | 29 | 82 | 1.0M | - | 4 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | S.DHOEST | GK | 30 | 75 | 231k | - | 5 Mùa giải | 7,875 | ||
- | F.GEDOZ | AM(PTC),F(PT) | 30 | 78 | 279k | - | 4 Mùa giải | 18,600 | ||
Rtd | J.IZQUIERDO | AM,F(PT) | 31 | 76 | 156k | - | 2 Mùa giải | 18,150 | ||
- | F.BRODIĆ | F(C) | 27 | 82 | 1.1M | - | 2 Mùa giải | 7,560 | ||
- | O.OULARÉ | F(C) | 28 | 76 | 267k | - | 2 Mùa giải | 12,150 | ||
- | S.COOPMAN | TV,AM(C) | 29 | 77 | 303k | - | 5 Mùa giải | 7,560 | ||
- | D.CLAUDEMIR | DM,TV(C) | 36 | 76 | 38k | - | 4 Mùa giải | 24,450 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | 80 | 32 | 630k | 19.5M | 16,133 | 500,130 |