Hamburg
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Hamburg: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | J.DJOUROU | HV(C) | 37 | 79 | giai nghệ | ||
Rtd | V.BEHRAMI | DM,TV(C) | 39 | 82 | giai nghệ | ||
Rtd | R.VAN DER VAART | TV(C),AM(PTC) | 41 | 80 | giai nghệ | ||
- | S.RAJKOVIĆ | HV(TC) | 35 | 78 | Cầu thủ tự do | ||
- | D.DIEKMEIER | HV,DM,TV(P) | 34 | 79 | |||
Rtd | R.ADLER | GK | 39 | 85 | giai nghệ | ||
Rtd | I.OLIĆ | AM(PT),F(PTC) | 44 | 83 | giai nghệ | ||
Rtd | H.WESTERMANN | HV(PC),DM(C) | 40 | 83 | giai nghệ | ||
Rtd | M.JANSEN | HV,DM,TV,AM(T) | 38 | 88 | giai nghệ | ||
Rtd | J.DROBNÝ | GK | 44 | 80 | giai nghệ | ||
Rtd | G.KAČAR | HV,DM,TV(C) | 37 | 83 | giai nghệ | ||
Rtd | I.ILICEVIĆ | AM(PTC) | 37 | 78 | giai nghệ | ||
- | Z.STIEBER | AM(PTC),F(PT) | 35 | 77 | |||
- | N.MÜLLER | AM,F(PTC) | 36 | 70 | |||
Rtd | A.RUDŅEVS | F(C) | 36 | 85 | giai nghệ | ||
- | P.LASOGGA | F(C) | 32 | 78 | |||
Rtd | P.JIRÁCEK | DM(C),TV(TC) | 38 | 82 | giai nghệ | ||
Rtd | M.BEISTER | AM(PT),F(PTC) | 33 | 75 | giai nghệ | ||
- | M.OSTRZOLEK | HV(TC),DM,TV(T) | 33 | 77 | Cầu thủ tự do | ||
Rtd | L.SOBIECH | HV(C) | 33 | 80 | giai nghệ | ||
- | J.TAH | HV(C) | 28 | 91 | |||
Rtd | D.MAŠEK | TV(C),AM(PTC) | 28 | 78 | giai nghệ | ||
- | C.DERFLINGER | TV,AM(C) | 30 | 74 | |||
- | C.REIS | HV(C) | 33 | 73 | |||
- | J.ZOUA | AM(PT),F(PTC) | 32 | 74 | Cầu thủ tự do | ||
- | K.DEMIRBAY | DM,TV,AM(C) | 30 | 88 | |||
- | M.MAGGIO | F(C) | 30 | 76 | Cầu thủ tự do | ||
- | M.STEINMANN | DM,TV(C) | 29 | 70 | |||
- | R.MARCOS | HV,DM,TV(T) | 30 | 75 | |||
- | A.GÖTZ | HV,DM(PT) | 30 | 68 | |||
- | G.JUNG | HV,DM(C) | 29 | 80 | |||
Rtd | K.OTREMBA | GK | 29 | 73 | giai nghệ | ||
- | S.MENDE | DM,TV(C) | 30 | 73 | |||
- | T.CIGERCI | TV(C),AM(PTC) | 29 | 74 | VSG Berlin | ||
- | N.BRÜNING | AM(PT),F(PTC) | 29 | 72 | |||
- | M.GOUAIDA | AM(PTC) | 30 | 75 | |||
- | A.BRUNST | GK | 28 | 76 | |||
- | P.MÜLLER | AM(P),F(PC) | 29 | 75 | |||
- | M.DÍAZ | DM,TV(C) | 37 | 78 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
39 | 78 | 33 | 662k | 25.8M | 17,004 | 663,160 |