U. Berlin
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
U. Berlin: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | B.ÖZBEK | DM(C),TV(PC) | 37 | 73 | giai nghệ | ||
Rtd | B.KÖHLER | HV(T),DM,TV(TC) | 43 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | S.FÜRSTNER | HV(P),DM,TV(C) | 36 | 79 | giai nghệ | ||
Rtd | M.EGGIMANN | HV(C) | 43 | 80 | giai nghệ | ||
Rtd | S.BRANDY | AM,F(PTC) | 38 | 73 | giai nghệ | ||
Rtd | M.PARENSEN | HV(TC),DM(C) | 37 | 80 | giai nghệ | ||
Rtd | D.HOLLWITZ | HV,DM(C),TV(TC) | 35 | 75 | giai nghệ | ||
Rtd | D.HAAS | GK | 40 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | D.DAUBE | DM,TV,AM(C) | 34 | 75 | giai nghệ | ||
Rtd | C.QUIRING | TV,AM(P) | 33 | 73 | giai nghệ | ||
- | R.PUNČEC | HV,DM(C) | 32 | 78 | Cầu thủ tự do | ||
- | M.AMSIF | GK | 35 | 76 | |||
Rtd | F.SCHÖNHEIM | HV(TC),DM(C) | 37 | 73 | giai nghệ | ||
- | C.TRIMMEL | HV,DM,TV(P) | 37 | 87 | |||
- | M.THIEL | AM,F(PTC) | 31 | 75 | |||
- | B.KOPPLIN | HV,DM,TV(PT) | 35 | 82 | |||
- | D.KREILACH | TV,AM,F(C) | 35 | 82 | |||
- | B.JOPEK | DM,TV,AM(C) | 30 | 75 | |||
- | T.LEISTNER | HV(C) | 33 | 82 | |||
- | S.SKRZYBSKI | AM,F(PTC) | 31 | 82 | |||
- | E.ZEJNULLAHU | DM,TV,AM(C) | 29 | 74 | |||
Rtd | B.NEBIHI | AM,F(C) | 35 | 75 | giai nghệ | ||
- | N.WIEBACH | HV(PC) | 29 | 74 | Cầu thủ tự do | ||
Rtd | R.KORTE | AM(PTC) | 33 | 75 | giai nghệ |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | 77 | 34 | 139k | 3.3M | 11,623 | 278,970 |