Frosinone Calcio
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Frosinone Calcio: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | A.LUPOLI | AM,F(PTC) | 36 | 78 | 37k | - | 1 Mùa giải | 11,700 | ||
- | R.SCHIAVI | HV(PC) | 38 | 78 | 26k | - | 1 Mùa giải | 15,300 | ||
Rtd | A.FRARA | DM(C),TV(TC) | 41 | 78 | 9k | - | 4 Mùa giải | 11,400 | ||
- | R.GUCHER | DM,TV(C) | 33 | 78 | 127k | - | 2 Mùa giải | 12,000 | ||
- | M.CIOFANI | HV(PC),DM(P) | 36 | 79 | 54k | - | 1 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | M.ZAPPINO | GK | 42 | 78 | 15k | - | 1 Mùa giải | 11,400 | ||
Rtd | D.SODDIMO | TV,AM(PTC) | 36 | 76 | 36k | - | 3 Mùa giải | 11,700 | ||
- | D.ZANON | HV,DM,TV(P) | 41 | 77 | 9k | - | 2 Mùa giải | 11,700 | ||
Rtd | M.MANGIAPELO | GK | 37 | 76 | 51k | - | 1 Mùa giải | 7,665 | ||
Rtd | A.RUSSO | HV(C) | 36 | 78 | 44k | - | 5 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | P.SAMMARCO | TV,AM(C) | 41 | 76 | 8k | - | 3 Mùa giải | 18,150 | ||
Rtd | M.PAMIĆ | HV(T) | 37 | 77 | 29k | - | 3 Mùa giải | 15,000 | ||
Rtd | L.BLANCHARD | HV(C) | 35 | 83 | 266k | - | 2 Mùa giải | 12,000 | ||
- | R.CRIVELLO | HV,DM(T) | 32 | 75 | 109k | - | 3 Mùa giải | 12,000 | ||
- | D.BERTONCINI | HV(PC) | 32 | 78 | 155k | - | 4 Mùa giải | 7,875 | ||
- | D.FRABOTTA | HV(P) | 30 | 75 | 212k | - | 1 Mùa giải | 7,560 | ||
- | D.CIOFANI | F(C) | 38 | 83 | 84k | - | 1 Mùa giải | 12,000 | ||
- | F.DIONISI | AM(PT),F(PTC) | 36 | 81 | 83k | - | 4 Mùa giải | 15,150 | ||
- | M.PIGLIACELLI | GK | 30 | 83 | 1.5M | - | 4 Mùa giải | 11,700 | ||
- | M.CARLINI | AM(PT),F(PTC) | 37 | 78 | 27k | - | 2 Mùa giải | 12,000 | ||
- | L.PAGANINI | TV(C),AM(PTC) | 30 | 79 | 327k | - | 5 Mùa giải | 11,850 | ||
- | D.ALTOBELLI | DM,TV(C) | 31 | 78 | 241k | - | 1 Mùa giải | 7,665 | ||
- | V.DE LUCIA | GK | 27 | 78 | 356k | - | 3 Mùa giải | 7,875 | ||
- | M.GORI | DM,TV(C) | 31 | 79 | 265k | - | 1 Mùa giải | 11,700 | ||
Rtd | F.FORMATO | HV(C) | 30 | 75 | 207k | - | 5 Mùa giải | 7,455 | ||
Rtd | E.CRESCENZI | TV(C) | 30 | 65 | 21k | - | 3 Mùa giải | 7,455 | ||
Rtd | G.REGOLANTI | AM(PT),F(PTC) | 29 | 76 | 252k | - | 2 Mùa giải | 7,560 | ||
- | U.ĆOSIĆ | HV(PC),DM(C) | 31 | 76 | 176k | - | 2 Mùa giải | 15,150 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | 77 | 34 | 170k | 4.7M | 11,165 | 312,630 |