Rayo Vallecano
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Rayo Vallecano: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | R.TRASHORRAS | DM,TV,AM(C) | 43 | 80 | giai nghệ | ||
Rtd | Z.CASTRO | HV,DM(C) | 41 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | M.TOÑO | GK | 44 | 80 | giai nghệ | ||
- | M.FEDOR | F(C) | 38 | 78 | |||
- | A.BUENO | AM,F(PTC) | 36 | 78 | Cầu thủ tự do | ||
Rtd | G.MANUCHO | F(C) | 41 | 79 | giai nghệ | ||
Rtd | D.COBEÑO | GK | 42 | 82 | giai nghệ | ||
Rtd | A.AMAYA | HV(C) | 40 | 78 | giai nghệ | ||
- | L.BANGOURA | AM,F(PT) | 32 | 78 | Cầu thủ tự do | ||
- | A.ILLARRAMENDI | DM,TV(C) | 34 | 86 | |||
Rtd | R.TITO | HV(PTC) | 38 | 83 | giai nghệ | ||
- | Á.POZUELO | AM,F(PTC) | 32 | 86 | |||
- | R.BAENA | DM,TV(C) | 35 | 78 | |||
Rtd | S.OWUSU | HV(T) | 33 | 77 | giai nghệ | ||
- | N.MARTÍNEZ | HV,DM,TV(T) | 35 | 84 | |||
- | J.MORCILLO | HV(TC) | 38 | 77 | |||
- | J.SÁNCHEZ | TV(C),AM(PTC) | 33 | 80 | |||
- | J.QUINI | HV,DM,TV,AM(P) | 34 | 84 | |||
- | J.MOJICA | HV,DM,TV(T) | 31 | 87 | |||
- | Á.MORENO | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 89 | |||
- | D.AGUIRRE | HV,DM,TV,AM(T) | 33 | 78 | Cầu thủ tự do | ||
- | A.EMBARBA | AM,F(PT) | 31 | 86 | |||
Rtd | R.RAMIRO | AM,F(PT) | 31 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | V.MANQUILLO | F(C) | 29 | 76 | giai nghệ | ||
- | M.FATAU | HV,DM,TV(C) | 31 | 74 | |||
- | S.GASSAMA | AM(PT),F(PTC) | 28 | 78 | |||
Rtd | Á.CAMPOS | GK | 32 | 67 | giai nghệ | ||
- | P.CLAVERÍA | DM,TV(C) | 28 | 79 | |||
- | C.FLÓREZ | HV,DM,TV(T) | 29 | 78 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | 79 | 34 | 551k | 15.9M | 16,441 | 476,805 |