Leeds United
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Leeds United: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | L.MURPHY | DM,TV,AM(C) | 34 | 78 | 88k | - | 1 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | A.WHITE | HV,DM,TV(T) | 32 | 72 | 55k | - | 3 Mùa giải | 11,700 | ||
Rtd | S.TAYLOR | GK | 43 | 78 | 12k | - | 1 Mùa giải | 11,550 | ||
Rtd | S.MORISON | F(C) | 40 | 78 | 9k | - | 2 Mùa giải | 11,700 | ||
- | B.SHARP | F(C) | 38 | 82 | 70k | - | 1 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | M.TONGE | TV(TC) | 41 | 73 | 6k | - | 1 Mùa giải | 11,400 | ||
Rtd | G.BERARDI | HV(PTC),DM(PT) | 35 | 78 | 62k | - | 5 Mùa giải | 15,150 | ||
- | G.BELLUSCI | HV(PC) | 34 | 82 | 285k | - | 1 Mùa giải | 21,600 | ||
- | T.BIANCHI | DM,TV(C) | 35 | 77 | 58k | - | 5 Mùa giải | 12,300 | ||
- | M.LAYÚN | HV,DM,TV,AM(PT) | 35 | 83 | 269k | - | 2 Mùa giải | 24,600 | ||
- | R.AUSTIN | HV,DM,TV(C) | 38 | 75 | 15k | - | 4 Mùa giải | 15,150 | ||
- | M.ANTENUCCI | F(C) | 39 | 82 | 46k | - | 4 Mùa giải | 18,150 | ||
- | L.COOPER | HV(C) | 32 | 85 | 1.0M | - | 4 Mùa giải | 7,770 | ||
- | S.WOOTTON | HV(C) | 32 | 78 | 163k | - | 2 Mùa giải | 11,550 | ||
- | S.BYRAM | HV,DM(PT) | 30 | 82 | 1.0M | - | 2 Mùa giải | 11,700 | ||
- | C.TAYLOR | HV(TC),DM,TV(T) | 30 | 85 | 2.0M | - | 3 Mùa giải | 11,400 | ||
Rtd | N.AJOSE | AM(PT),F(PTC) | 32 | 75 | 102k | - | 1 Mùa giải | 7,770 | ||
- | Z.THOMPSON | HV,DM(P),TV(PC) | 31 | 65 | 16k | - | 3 Mùa giải | 7,875 | ||
- | M.SILVESTRI | GK | 33 | 87 | 2.7M | - | 4 Mùa giải | 12,000 | ||
- | A.MOWATT | DM,TV,AM(C) | 29 | 83 | 1.5M | - | 2 Mùa giải | 12,150 | ||
- | C.DAWSON | TV(C) | 29 | 65 | 23k | - | 1 Mùa giải | 7,455 | ||
- | A.CAIRNS | GK | 31 | 77 | 304k | - | 3 Mùa giải | 7,560 | ||
- | R.MCDAID | F(PTC) | 27 | 72 | 118k | - | 1 Mùa giải | 7,455 | ||
- | R.KILLOCK | HV(C) | 29 | 67 | 30k | - | 5 Mùa giải | 3,450 | ||
- | S.DOUKARA | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | 150k | - | 1 Mùa giải | 12,300 | ||
Rtd | C.SLOTH | TV(C),AM(PTC) | 32 | 71 | 39k | - | 1 Mùa giải | 15,000 | ||
- | L.COOK | DM,TV(C) | 27 | 87 | 3.9M | - | 1 Mùa giải | 11,550 | ||
- | K.PHILLIPS | DM,TV(C) | 28 | 90 | 11.6M | - | 1 Mùa giải | 7,665 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | 78 | 33 | 926k | 25.9M | 11,844 | 331,650 |