Swindon Town
ID: 29520
Không rõ | Hạng 3 [-] | Không hiển thị |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Swindon Town: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | D.WARD | HV(C) | 45 | 73 | giai nghệ | ||
- | J.OBIKA | F(C) | 33 | 75 | |||
- | A.WILLIAMS | AM(PT),F(PTC) | 37 | 71 | |||
- | W.FODERINGHAM | GK | 33 | 83 | |||
- | M.SMITH | F(C) | 32 | 80 | |||
Rtd | M.KERROUCHE | F(C) | 38 | 74 | giai nghệ | ||
- | N.BYRNE | HV,DM,TV(PT) | 31 | 82 | |||
- | N.THOMPSON | HV(PC),DM(P) | 33 | 78 | |||
- | Y.KASIM | DM,TV(C) | 32 | 73 | |||
- | M.STOREY | AM(PT),F(PTC) | 30 | 74 | |||
- | M.LUONGO | DM,TV(C) | 31 | 80 | |||
Rtd | M.SPENCE | HV(T) | 29 | 70 | giai nghệ | ||
Rtd | J.BARTHRAM | HV,DM(PT) | 30 | 65 | giai nghệ | ||
Rtd | T.BELFORD | GK | 29 | 65 | giai nghệ | ||
- | A.RODGERS | TV(C) | 31 | 70 | |||
- | R.ROSSI | HV(C) | 33 | 78 | |||
Rtd | G.BARKER | F(C) | 32 | 70 | giai nghệ | ||
- | B.GLADWIN | DM(C),TV,AM(TC) | 31 | 73 | |||
Rtd | C.WALDON | F(C) | 29 | 70 | giai nghệ | ||
Rtd | H.AGOMBAR | TV,AM(PT) | 31 | 70 | giai nghệ | ||
- | L.MARSHALL | TV(C) | 27 | 73 | |||
- | W.RANDALL | TV,AM(PT) | 27 | 73 | |||
Rtd | N.WOOD | HV(C) | 33 | 68 | giai nghệ | ||
- | J.HYLTON | AM(PT),F(PTC) | 30 | 70 | Cầu thủ tự do | ||
- | T.SMITH | TV(C) | 26 | 68 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | 73 | 31 | 150k | 3.7M | 6,830 | 170,760 |