Wolverhampton Wanderers
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Wolverhampton Wanderers: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Tinh thần | Chân | TL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | K.MCDONALD | DM,TV(C) | 35 | 74 | Phải | 100% | |||
Rtd | P.GREEN | HV,DM(P),TV(PC) | 41 | 65 | Phải | 100% | |||
Rtd | M.SCHWARZER | GK | 51 | 85 | Phải | 100% | |||
Rtd | S.RICKETTS | HV(PTC) | 42 | 80 | Cả hai | 100% | |||
Rtd | T.KUSZCZAK | GK | 42 | 78 | Phải | 100% | |||
- | J.HENRY | TV(C),AM(PTC) | 34 | 75 | Phải | 100% | |||
- | T.ROWE | HV,DM(T),TV(TC) | 35 | 75 | Trái | 100% | |||
- | L.CLARKE | F(C) | 39 | 72 | Phải | 100% | |||
- | R.STEARMAN | HV(C) | 36 | 73 | Phải | 100% | |||
- | D.EDWARDS | TV,AM(PTC) | 38 | 71 | Phải | 100% | |||
Rtd | C.IKEME | GK | 37 | 82 | Phải | 100% | |||
- | R.VAN LA PARRA | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | Phải | 100% | |||
Rtd | R.BOUKARI | AM(PT),F(PTC) | 37 | 77 | Cả hai | 100% | |||
- | B.SAKO | AM,F(PTC) | 36 | 76 | Trái | 100% | |||
Rtd | S.GOLBOURNE | HV,DM,TV(T) | 36 | 77 | Trái | 100% | |||
- | B.SIGURDARSON | AM,F(C) | 32 | 73 | Phải | 100% | |||
- | B.AFOBE | F(C) | 31 | 80 | Phải | 100% | |||
- | G.MARGREITTER | HV(C) | 35 | 78 | Phải | 100% | |||
- | M.JACOBS | AM(PTC),F(PT) | 32 | 75 | Trái | 100% | |||
- | D.BATTH | HV(C) | 33 | 82 | Phải | 100% | |||
- | M.DOHERTY | HV,DM,TV(PT) | 32 | 87 | Phải | 100% | |||
- | K.HAUSE | HV(C) | 28 | 84 | Trái | 100% | |||
- | J.PRICE | DM,TV,AM(C) | 31 | 82 | Phải | 100% | |||
- | J.GRAHAM | TV,AM(PT) | 29 | 78 | Phải | 100% | |||
- | G.SAVILLE | DM,TV,AM(C) | 30 | 83 | Trái | 100% | |||
- | N.DICKO | AM(P),F(PC) | 31 | 80 | Phải | 100% | |||
- | J.CASSIDY | F(C) | 31 | 70 | Phải | 100% | |||
- | Z.ISMAIL | TV,AM(PT) | 30 | 70 | Phải | 100% | |||
- | E.EBANKS-LANDELL | HV(PC),DM(C) | 31 | 73 | Phải | 100% | |||
- | A.MCCAREY | GK | 32 | 74 | Phải | 100% | |||
- | L.MCALINDEN | F(C) | 30 | 68 | Cả hai | 100% | |||
Rtd | B.REID | F(C) | 28 | 70 | Trái | 100% | |||
- | L.EVANS | DM,TV,AM(C) | 29 | 80 | Phải | 100% | |||
- | J.ALLAN | AM(C),F(PTC) | 25 | 68 | Phải | 100% | |||
- | D.IORFA | HV(PC) | 28 | 80 | Phải | 100% | |||
- | E.BANCESSI | TV,AM(P) | 28 | 72 | Phải | 100% |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
36 | 76 | 33 | 279k | 10.0M | 11,399 | 410,395 |