Piacenza Calcio
ID: 29520
Không rõ | Hạng 2 [-] | Không hiển thị |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Piacenza Calcio: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ngày | Thay đổi | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | A.PAROLA | DM,TV(C) | 45 | 76 | 2k | 13 Th02 19 | 1 | ||
Rtd | F.VOLPE | AM(PT),F(PTC) | 38 | 78 | 21k | 3 Th08 12 | 4 | ||
Rtd | M.GRAFFIEDI | AM(PT),F(PTC) | 43 | 78 | 3k | 8 Th09 14 | 1 | ||
Rtd | A.TULLI | F(C) | 42 | 76 | 4k | 2 Th08 12 | 3 | ||
Rtd | D.MOSCARDELLI | F(PC) | 44 | 80 | 4k | 17 Th07 16 | 1 | ||
Rtd | T.GUZMAN | AM(PTC) | 42 | 80 | 12k | 24 Th07 12 | 1 | ||
Rtd | M.ANACLERIO | HV(TC) | 41 | 75 | 6k | 1 Th12 16 | 5 | ||
Rtd | A.IORIO | HV(PC) | 41 | 81 | 20k | 22 Th07 12 | 1 | ||
Rtd | R.MAURANTONIO | GK | 42 | 78 | 15k | 2 Th11 14 | 1 | ||
Rtd | P.ZAMMUTO | HV(PC) | 37 | 78 | 34k | 26 Th07 12 | 2 | ||
Ban | F.BINI | HV(PC) | 35 | 77 | 58k | 3 Th08 12 | 3 | ||
Ban | S.GUERRA | AM(PT),F(PTC) | 34 | 78 | 75k | 3 Th08 12 | 2 | ||
Rtd | J.MAGALLANES | DM,TV(C) | 38 | 78 | 26k | 23 Th07 12 | 2 | ||
Ban | P.MAIORINO | AM,F(TC) | 34 | 78 | 72k | 23 Th07 12 | 5 | ||
Rtd | O.ESSABR | F(C) | 35 | 76 | 45k | 11 Th02 10 | 2 | ||
Rtd | M.SERENA | GK | 36 | 74 | 51k | 3 Th08 12 | 2 | ||
Ban | F.BOMBAGI | AM(PTC),F(PT) | 34 | 78 | 76k | 25 Th07 19 | 2 | ||
Rtd | L.PALUMBO | HV(C) | 32 | 75 | 116k | - | 0 | ||
Rtd | S.DRAGONI | TV(C) | 33 | 74 | 63k | - | 0 | ||
- | L.MEREGALLI | HV(C) | 32 | 76 | 122k | 29 Th07 12 | 1 | ||
Rtd | N.BEATI | DM,TV(C) | 41 | 78 | 10k | 30 Th01 14 | 1 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | 77 | 38 | 40k | 835k | 8,112 | 170,370 |