Grenoble Foot 38
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Grenoble Foot 38: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | T.MIENNIEL | HV(C) | 43 | 82 | 16k | - | 3 Mùa giải | 11,700 | ||
Rtd | P.DUCASSE | DM,TV(C) | 36 | 75 | 32k | - | 5 Mùa giải | 11,850 | ||
- | P.CATTIER | GK | 38 | 68 | 7k | - | 4 Mùa giải | 7,455 | ||
Rtd | F.THOMAS | DM,TV(C) | 43 | 84 | 26k | - | 5 Mùa giải | 15,000 | ||
Rtd | B.KAMISSOKO | HV(P),DM,TV(C) | 41 | 78 | 10k | - | 3 Mùa giải | 7,875 | ||
Rtd | R.BARRY | F(C) | 37 | 65 | 2k | - | 4 Mùa giải | 7,455 | ||
Rtd | J.DELÉTRAZ | HV,DM(C) | 38 | 67 | 2k | - | 1 Mùa giải | 7,455 | ||
- | B.MAUBLEU | GK | 34 | 82 | 584k | - | 5 Mùa giải | 7,665 | ||
Rtd | H.CIANCI | HV(PT),DM,TV(P) | 34 | 68 | 8k | - | 1 Mùa giải | 11,400 | ||
- | C.JOUFREAU | AM(PTC) | 32 | 72 | 59k | - | 5 Mùa giải | 8,085 | ||
Rtd | H.AYARI | HV,DM,TV(C) | 33 | 78 | 124k | - | 3 Mùa giải | 7,875 | ||
Rtd | M.ROUAG | F(PTC) | 41 | 74 | 4k | - | 4 Mùa giải | 7,455 | ||
Rtd | M.M'BAIAM | TV,AM,F(C) | 37 | 70 | 5k | - | 1 Mùa giải | 7,455 | ||
- | J.GIRAUDON | HV,DM(C) | 32 | 80 | 283k | - | 2 Mùa giải | 7,665 | ||
Rtd | M.ROUSSEAU | DM,TV(C) | 32 | 78 | 159k | - | 2 Mùa giải | 7,875 | ||
Rtd | F.GACHE | TV,AM(T) | 36 | 75 | 33k | - | 4 Mùa giải | 7,560 | ||
- | F.TCHENKOUA | AM(PTC) | 31 | 74 | 124k | - | 4 Mùa giải | 7,770 | ||
- | K.CHERGUI | AM,F(PTC) | 31 | 76 | 177k | - | 4 Mùa giải | 7,455 | ||
Rtd | G.VIGNAL | HV(T) | 42 | 77 | 6k | - | 4 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | Y.DE BOER | HV,DM(C) | 42 | 76 | 5k | - | 3 Mùa giải | 7,560 | ||
Rtd | L.ALPHANT | HV(PC) | 41 | 70 | 2k | - | 3 Mùa giải | 7,455 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | 74 | 36 | 79k | 1.6M | 8,563 | 179,835 |