AS Nancy Lorraine
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
AS Nancy Lorraine: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | V.MURATORI | HV,DM,TV,AM(T) | 36 | 75 | 30k | - | 4 Mùa giải | 15,000 | ||
Rtd | Y.HADJI | AM(C),F(PTC) | 44 | 83 | 10k | - | 2 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | J.SAMI | HV(PC) | 39 | 73 | 8k | - | 3 Mùa giải | 21,300 | ||
- | G.N'DY ASSEMBE | GK | 38 | 75 | 36k | - | 2 Mùa giải | 18,300 | ||
- | L.KARABOUÉ | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 36 | 78 | 49k | - | 1 Mùa giải | 21,300 | ||
Rtd | F.EHRET | HV,DM,TV,AM(T) | 44 | 82 | 11k | - | 4 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | J.CETOUT | HV(PC),DM(C) | 36 | 79 | 53k | - | 5 Mùa giải | 12,150 | ||
Rtd | F.ZITTE | AM(T),F(TC) | 30 | 78 | 308k | - | 4 Mùa giải | 7,875 | ||
- | J.CUFFAUT | HV,DM,TV(P) | 36 | 78 | 49k | - | 4 Mùa giải | 11,850 | ||
- | I.AMADOU | HV,DM,TV(C) | 31 | 83 | 1.0M | - | 1 Mùa giải | 11,700 | ||
Rtd | T.BADILA | HV,DM(T) | 30 | 82 | 1.0M | - | 4 Mùa giải | 7,665 | ||
- | C.LENGLET | HV(C) | 28 | 89 | 7.6M | - | 4 Mùa giải | 12,150 | ||
Rtd | M.DALÉ | F(C) | 38 | 78 | 19k | - | 5 Mùa giải | 12,450 | ||
- | R.GRANGE | TV(C),AM(PTC) | 35 | 74 | 34k | - | 4 Mùa giải | 12,450 | ||
- | K.COULIBALY | AM(PT),F(PTC) | 30 | 74 | 153k | - | 5 Mùa giải | 11,400 | ||
- | Q.BEUNARDEAU | GK | 30 | 78 | 346k | - | 3 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | J.JOACHIM | F(C) | 31 | 75 | 148k | - | 2 Mùa giải | 7,665 | ||
- | R.WALTER | DM,TV(C) | 29 | 83 | 1.5M | - | 3 Mùa giải | 11,700 | ||
Rtd | J.BASSILEKIN | F(C) | 32 | 75 | 105k | - | 3 Mùa giải | 7,560 | ||
- | A.LUSAMBA | TV(C),AM(PTC) | 27 | 83 | 1.5M | - | 3 Mùa giải | 11,550 | ||
- | K.BOUTAÏB | F(C) | 37 | 80 | 51k | - | 4 Mùa giải | 11,550 | ||
- | M.DIAGNE | HV,DM(C) | 30 | 78 | 318k | - | 3 Mùa giải | 7,770 | ||
- | A.BUSIN | AM(PTC),F(PT) | 28 | 74 | 188k | - | 5 Mùa giải | 7,665 | ||
Rtd | R.BAUCHET | AM(PT),F(PTC) | 30 | 79 | 357k | - | 2 Mùa giải | 7,455 | ||
Rtd | C.DREYER | DM,TV(C) | 30 | 74 | 183k | - | 1 Mùa giải | 3,500 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | 78 | 33 | 614k | 15.3M | 11,339 | 283,475 |