RC Strasbourg Alsace
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
RC Strasbourg Alsace: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ngày | Thay đổi | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | J.SABO | HV,DM,TV(T) | 37 | 77 | 32k | 6 Th06 18 | 3 | ||
Rtd | M.CHRÉTIEN | HV,DM,TV(P) | 39 | 80 | 28k | 23 Th10 17 | 3 | ||
Rtd | S.OLIVEIRA | DM,TV(C) | 36 | 73 | 22k | 9 Th06 22 | 6 | ||
- | M.BAH | DM,TV(C) | 36 | 70 | 11k | 16 Th11 17 | 5 | ||
Rtd | M.SIKIMIC | HV(C) | 43 | 77 | 4k | 23 Th11 16 | 5 | ||
Rtd | M.FACHAN | HV(PT) | 35 | 78 | 66k | - | 0 | ||
Rtd | M.CAMARA | HV(C) | 36 | 73 | 30k | 8 Th12 20 | 2 | ||
Rtd | G.GAUCLIN | GK | 42 | 82 | 49k | 21 Th10 10 | 2 | ||
- | J.GRIMM | HV,DM(C) | 37 | 72 | 12k | 25 Th08 23 | 4 | ||
Rtd | E.SEKA | HV(PTC) | 36 | 83 | 196k | 2 Th10 20 | 1 | ||
- | S.BAHOKEN | F(C) | 31 | 84 | 1.0M | 13 Th08 23 | 1 | ||
Rtd | F.DONZELOT | HV,DM(P) | 37 | 73 | 14k | 23 Th11 16 | 4 | ||
- | D.LIÉNARD | HV,DM(T),TV(TC) | 36 | 82 | 163k | 19 Th01 24 | 3 | ||
- | A.BELAHMEUR | TV(C),AM(PTC) | 32 | 72 | 53k | 25 Th08 23 | 5 | ||
- | B.AMOFA | DM,TV(C) | 31 | 74 | 124k | 10 Th09 15 | 1 | ||
Rtd | R.BINDER | AM(PT),F(PTC) | 29 | 67 | 29k | 2 Th06 18 | 3 | ||
- | Y.AGUEMON | TV,AM(PT) | 32 | 77 | 155k | 31 Th05 22 | 1 | ||
- | A.OUKIDJA | GK | 35 | 85 | 825k | 27 Th05 21 | 2 | ||
Rtd | F.MARQUES | AM(PT),F(PTC) | 38 | 77 | 17k | - | 0 | ||
- | Y.SALMIER | HV(C) | 31 | 84 | 1.2M | 25 Th05 22 | 1 | ||
Rtd | C.MUNCH | DM,TV(C) | 27 | 70 | 59k | 16 Th11 17 | 3 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | 76 | 35 | 203k | 4.2M | 8,119 | 170,515 |