Cologne
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Cologne: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | D.ŠVENTO | HV,DM(T),TV(TC) | 38 | 85 | giai nghệ | ||
Rtd | M.BRECKO | HV,DM(PT) | 40 | 77 | giai nghệ | ||
Rtd | T.KESSLER | GK | 38 | 80 | giai nghệ | ||
Rtd | M.RISSE | HV,DM(P),TV,AM(PT) | 34 | 80 | giai nghệ | ||
Rtd | D.MAROH | HV(C) | 37 | 73 | giai nghệ | ||
Rtd | D.HALFAR | AM(PTC) | 36 | 83 | giai nghệ | ||
Rtd | P.HELMES | AM(C),F(PC) | 40 | 86 | giai nghệ | ||
Rtd | M.MAVRAJ | HV(C) | 37 | 77 | giai nghệ | ||
Rtd | M.LEHMANN | DM,TV(C) | 40 | 80 | giai nghệ | ||
Rtd | S.PESZKO | TV,AM(PT) | 39 | 73 | giai nghệ | ||
Rtd | M.EXSLAGER | AM(PT),F(PTC) | 33 | 79 | giai nghệ | ||
- | A.MATUSZCZYK | DM,TV(C) | 35 | 73 | Cầu thủ tự do | ||
- | T.HORN | GK | 30 | 83 | |||
- | R.GOLOBART | HV(C) | 32 | 74 | Cầu thủ tự do | ||
- | Y.OSAKO | AM,F(C) | 33 | 84 | |||
- | K.VOGT | HV,DM(C) | 32 | 87 | |||
- | P.OLKOWSKI | HV,DM,TV,AM(P) | 34 | 78 | |||
Rtd | J.HECTOR | HV(T),DM,TV(TC) | 33 | 88 | giai nghệ | ||
- | Y.GERHARDT | HV(T),DM,TV(TC) | 30 | 87 | |||
- | S.ZOLLER | AM,F(PC) | 32 | 82 | |||
- | K.WIMMER | HV(TC) | 31 | 82 | |||
- | B.NASCIMENTO | HV(C) | 32 | 73 | Cầu thủ tự do | ||
- | B.FINNE | AM(PT),F(PTC) | 29 | 82 | |||
Rtd | T.BRÖKER | AM(PT),F(PTC) | 39 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | M.LAUX | HV(TC),DM(C) | 38 | 73 | giai nghệ | ||
- | K.NAGASAWA | TV(C),AM(PTC) | 32 | 78 | |||
- | D.MESENHÖLER | GK | 28 | 74 | |||
Rtd | S.ZINKE | HV(C) | 39 | 65 | giai nghệ | ||
- | L.CUETO | AM,F(PTC) | 28 | 78 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | 79 | 34 | 481k | 13.9M | 16,333 | 473,670 |