Furth
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Furth: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
- | M.VARVODIĆ | GK | 34 | 73 | |||
Rtd | S.FREIS | AM(PT),F(PTC) | 39 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | T.KLEINE | HV(C) | 46 | 84 | giai nghệ | ||
- | S.SCHRÖCK | TV,AM(PTC) | 37 | 73 | |||
Rtd | F.MOHR | HV,DM(C) | 39 | 76 | giai nghệ | ||
Rtd | G.SUKALO | DM,TV(C) | 42 | 80 | giai nghệ | ||
- | S.THESKER | HV(TC) | 33 | 78 | |||
- | M.STIEPERMANN | TV,AM(C) | 33 | 78 | Cầu thủ tự do | ||
Rtd | Z.KORCSMÁR | HV,DM(C) | 35 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | B.RÖCKER | HV,DM(C) | 34 | 82 | giai nghệ | ||
- | R.ZULJ | AM,F(C) | 32 | 84 | |||
- | Z.LAM | HV,DM,TV,AM(PT) | 32 | 75 | Cầu thủ tự do | ||
Rtd | W.HESL | GK | 38 | 77 | giai nghệ | ||
- | K.PRZYBYLKO | F(C) | 31 | 82 | |||
Rtd | I.AZEMI | F(C) | 32 | 73 | giai nghệ | ||
- | J.WURTZ | AM,F(C) | 31 | 77 | |||
- | T.WEILANDT | AM(PTC) | 32 | 76 | |||
Rtd | F.TRINKS | TV(C),AM(PTC) | 32 | 80 | giai nghệ | ||
- | T.MICKEL | GK | 35 | 73 | |||
- | M.FLEKKEN | GK | 30 | 88 | |||
- | N.GIESSELMANN | HV(TC),DM,TV(T) | 32 | 85 | |||
- | D.HOLTER | DM,TV,AM(C) | 28 | 75 | |||
- | D.STEININGER | AM(PT),F(PTC) | 29 | 75 | |||
Rtd | M.CALIGIURI | HV,DM(C) | 40 | 82 | giai nghệ | ||
- | O.ÇINAR | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 28 | 73 | Cầu thủ tự do | ||
- | G.DAVIES | AM,F(PT) | 27 | 79 | |||
- | Z.TRIPIC | AM,F(PT) | 31 | 82 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | 78 | 33 | 438k | 11.8M | 12,146 | 327,945 |