Karlsruhe
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Karlsruhe: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | J.MAUERSBERGER | HV(C) | 38 | 80 | 39k | - | 4 Mùa giải | 11,400 | ||
Rtd | G.KREBS | TV(C),AM(PTC) | 38 | 75 | 17k | - | 4 Mùa giải | 11,550 | ||
Rtd | D.PEITZ | DM,TV(C) | 39 | 78 | 18k | - | 1 Mùa giải | 11,850 | ||
- | R.HENNINGS | F(C) | 36 | 81 | 85k | - | 4 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | M.STOLL | HV(C) | 41 | 78 | 10k | - | 5 Mùa giải | 7,980 | ||
Rtd | R.YABO | DM,TV,AM(C) | 32 | 82 | 579k | - | 1 Mùa giải | 12,000 | ||
- | M.TORRES | AM(PTC) | 33 | 76 | 97k | - | 2 Mùa giải | 11,400 | ||
Rtd | D.GORDON | HV,DM(C) | 39 | 80 | 31k | - | 5 Mùa giải | 11,550 | ||
Rtd | Y.SALLAHI | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 73 | 148k | - | 1 Mùa giải | 7,875 | ||
- | M.GULDE | HV(C) | 33 | 85 | 845k | - | 5 Mùa giải | 11,400 | ||
Rtd | D.KEMPE | HV(TC) | 37 | 77 | 28k | - | 3 Mùa giải | 7,980 | ||
- | E.VALENTINI | HV,DM,TV(P) | 35 | 78 | 67k | - | 2 Mùa giải | 12,300 | ||
Rtd | I.MICANSKI | F(C) | 38 | 76 | 16k | - | 4 Mùa giải | 11,850 | ||
- | H.YAMADA | TV(C),AM(PTC) | 35 | 77 | 58k | - | 3 Mùa giải | 12,000 | ||
Rtd | S.TRAUT | HV,DM,TV(P) | 38 | 78 | 23k | - | 5 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | D.ORLISHAUSEN | GK | 41 | 80 | 34k | - | 4 Mùa giải | 11,400 | ||
- | D.NAZAROV | AM,F(PTC) | 34 | 78 | 114k | - | 5 Mùa giải | 11,550 | ||
- | J.MEFFERT | DM,TV(C) | 29 | 83 | 1.5M | - | 4 Mùa giải | 7,875 | ||
- | J.PARK | AM,F(PTC) | 30 | 78 | 313k | - | 4 Mùa giải | 7,770 | ||
- | R.VOLLATH | GK | 33 | 77 | 220k | - | 2 Mùa giải | 7,875 | ||
Rtd | P.KLINGMANN | HV,DM(PT) | 36 | 75 | 45k | - | 3 Mùa giải | 7,770 | ||
- | D.MAST | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 32 | 73 | 77k | - | 3 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | S.VARNHAGEN | DM,TV(C) | 31 | 74 | 132k | - | 1 Mùa giải | 7,560 | ||
- | F.STRITZEL | GK | 30 | 80 | 577k | - | 3 Mùa giải | 7,455 | ||
- | P.MAX | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 88 | 5.1M | - | 4 Mùa giải | 11,550 | ||
- | B.BARRY | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 28 | 76 | 273k | - | 1 Mùa giải | 7,665 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | 78 | 34 | 402k | 10.4M | 10,041 | 261,075 |