Bochum
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Bochum: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | M.FORSSELL | F(C) | 43 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | H.BUTSCHER | HV(TC) | 43 | 80 | giai nghệ | ||
Rtd | F.BASTIANS | HV(TC),DM,TV(T) | 35 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | S.CELOZZI | HV,DM,TV(P) | 35 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | S.SESTÁK | AM(P),F(PC) | 41 | 85 | giai nghệ | ||
Rtd | P.FABIAN | HV(C) | 36 | 80 | giai nghệ | ||
Rtd | J.ŠIMŮNEK | HV(C) | 37 | 80 | giai nghệ | ||
- | S.TERODDE | F(C) | 36 | 85 | |||
Rtd | T.HILDEBRAND | GK | 45 | 82 | giai nghệ | ||
- | M.TERRAZZINO | AM,F(PTC) | 33 | 76 | |||
- | A.LUTHE | GK | 37 | 82 | |||
Rtd | Y.TASAKA | TV,AM(PT) | 38 | 80 | giai nghệ | ||
Rtd | A.ZAHIROVIĆ | DM(C) | 34 | 79 | giai nghệ | ||
- | M.ESSER | GK | 36 | 80 | |||
Rtd | P.CWIELONG | AM(PT),F(PTC) | 38 | 81 | giai nghệ | ||
- | T.PERTHEL | HV(T),DM,TV(TC) | 35 | 70 | |||
- | A.LOSILLA | DM,TV(C) | 38 | 85 | |||
- | O.BULUT | HV(PT),DM,TV,AM(P) | 30 | 85 | |||
- | F.HOLTHAUS | HV(TC),DM(C) | 29 | 73 | |||
- | S.GÜNDÜZ | AM,F(PTC) | 29 | 68 | |||
- | J.GYAMERAH | HV(PTC),DM(PT) | 28 | 82 | |||
Rtd | H.GULDEN | DM,TV,AM(C) | 28 | 70 | giai nghệ | ||
Rtd | J.REINHOLZ | F(PC) | 30 | 68 | giai nghệ | ||
- | F.DORNEBUSCH | GK | 29 | 73 | |||
- | M.RIEMANN | GK | 35 | 85 | |||
- | N.ABDAT | HV,DM,TV(T) | 27 | 73 | Cầu thủ tự do |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | 78 | 34 | 241k | 6.2M | 10,724 | 278,835 |