Náutico
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Náutico: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | W.FELIPE | HV(C) | 37 | 73 | 14k | - | 3 Mùa giải | 3,450 | ||
Rtd | J.CÉSAR | GK | 39 | 78 | 38k | - | 3 Mùa giải | 12,150 | ||
- | S.ELICARLOS | HV(P),DM,TV(C) | 38 | 78 | 23k | - | 2 Mùa giải | 11,700 | ||
Rtd | S.WENDEL | HV(P),DM,TV(PC) | 42 | 73 | 3k | - | 3 Mùa giải | 11,400 | ||
- | W.MAGRÃO | HV,DM,TV(C) | 37 | 77 | 31k | - | 1 Mùa giải | 11,700 | ||
- | R.ALVES | HV(C) | 34 | 78 | 83k | - | 1 Mùa giải | 11,850 | ||
- | P.RONNY | AM(PTC),F(PT) | 32 | 75 | 97k | - | 4 Mùa giải | 12,000 | ||
Rtd | P.CARMONA | TV(C),AM(PTC) | 36 | 76 | 39k | - | 4 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | R.HELDER | DM,TV(C) | 32 | 74 | 88k | - | 4 Mùa giải | 7,665 | ||
- | J.ANANIAS | HV,DM,TV(P) | 33 | 77 | 110k | - | 5 Mùa giải | 7,665 | ||
- | A.JEFFERSON | GK | 31 | 74 | 190k | - | 5 Mùa giải | 3,700 | ||
Rtd | G.FILGUEIRA | HV(T),DM,TV(TC) | 38 | 78 | 25k | - | 3 Mùa giải | 11,550 | ||
ĐCT | V.BRASIL | GK | 31 | 75 | 228k | - | 4 Mùa giải | 7,455 | ||
- | F.RAMOS | HV(C) | 29 | 78 | 334k | - | 3 Mùa giải | 7,665 | ||
- | G.HENRIQUE | TV(C) | 31 | 72 | 71k | - | 2 Mùa giải | 3,400 | ||
- | D.SILVA | HV(C) | 31 | 72 | 79k | - | 3 Mùa giải | 3,450 | ||
- | L.GUILHERME | HV,DM(P),TV(PC) | 29 | 77 | 297k | - | 4 Mùa giải | 7,980 | ||
- | H.RENATO | AM(PT),F(PTC) | 30 | 73 | 130k | - | 5 Mùa giải | 3,600 | ||
Rtd | R.JOSIMAR | F(C) | 36 | 78 | 38k | - | 5 Mùa giải | 7,665 | ||
- | J.PAULO | AM,F(PTC) | 28 | 75 | 226k | - | 1 Mùa giải | 7,455 | ||
- | B.ALVES | AM,F(PTC) | 31 | 75 | 138k | - | 3 Mùa giải | 3,500 | ||
Rtd | S.MARINO | DM,TV(C) | 38 | 78 | 26k | - | 2 Mùa giải | 7,875 | ||
Rtd | F.ELLER | HV(C) | 46 | 78 | 2k | - | 5 Mùa giải | 7,980 | ||
- | D.VIEIRA | F(C) | 36 | 80 | 66k | - | 4 Mùa giải | 8,085 | ||
Rtd | C.HILTINHO | AM(C) | 38 | 73 | 11k | - | 5 Mùa giải | 7,665 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | 75 | 34 | 95k | 2.3M | 7,855 | 196,375 |