Sevilla Atlético
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Sevilla Atlético: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ngày | Thay đổi | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | I.ANYA | HV,DM,TV,AM(PT) | 36 | 75 | 32k | 28 Th07 21 | 3 | ||
Ban | T.PUKKI | AM,F(C) | 34 | 86 | 644k | 15 Th05 23 | 1 | ||
Rtd | Ó.RAMÍREZ | HV,DM(PT) | 40 | 73 | 6k | 30 Th06 21 | 6 | ||
Rtd | M.VALIENTE | HV(C) | 37 | 78 | 36k | 13 Th04 23 | 2 | ||
Rtd | I.SIQUEIRA | F(PTC) | 35 | 73 | 23k | 7 Th08 15 | 1 | ||
Rtd | L.TRECARICHI | TV(T),AM(C) | 33 | 78 | 125k | 4 Th03 10 | 3 | ||
Rtd | P.VARGAS | GK | 40 | 78 | 29k | 18 Th07 12 | 3 | ||
Rtd | I.BARRAGÁN | HV(PC) | 38 | 75 | 17k | 15 Th09 18 | 2 | ||
Ban | M.CORDERO | DM,TV(C) | 36 | 78 | 45k | 6 Th02 21 | 3 | ||
Ban | C.COTO | AM,F(PT) | 36 | 73 | 18k | 3 Th07 20 | 1 | ||
Rtd | D.SALAS | HV,DM,TV(P) | 36 | 77 | 43k | - | 0 | ||
Ban | V.DÍAZ | HV(PC),DM(P) | 35 | 84 | 332k | 19 Th12 23 | 1 | ||
Rtd | J.CALA | HV(C) | 34 | 84 | 488k | 18 Th12 22 | 1 | ||
Rtd | M.RUYALES | GK | 39 | 75 | 25k | 5 Th10 15 | 2 | ||
Rtd | M.REDONDO | HV(T) | 39 | 79 | 20k | 11 Th08 15 | 1 | ||
Ban | B.ESPINOSA | HV(C) | 34 | 83 | 370k | 21 Th01 24 | 2 | ||
Ban | J.RIOS REINA | HV,DM,TV(T) | 33 | 80 | 211k | 30 Th06 21 | 2 | ||
Rtd | A.DE LA BELLA | HV,DM,TV(T) | 38 | 82 | 83k | 27 Th01 22 | 1 | ||
Rtd | G.MOHAMED | F(PTC) | 40 | 76 | 8k | - | 0 | ||
Rtd | B.FALI | F(PTC) | 40 | 76 | 7k | 17 Th07 12 | 1 | ||
Rtd | H.JAROMIN | AM(PT),F(PTC) | 45 | 76 | 1k | 5 Th08 10 | 4 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | 78 | 37 | 122k | 2.5M | 12,153 | 255,225 |