Sevilla Atlético
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Sevilla Atlético: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | I.ANYA | HV,DM,TV,AM(PT) | 36 | 75 | giai nghệ | ||
Ban | T.PUKKI | AM,F(C) | 34 | 86 | |||
Rtd | Ó.RAMÍREZ | HV,DM(PT) | 40 | 73 | giai nghệ | ||
Rtd | M.VALIENTE | HV(C) | 37 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | I.SIQUEIRA | F(PTC) | 35 | 73 | giai nghệ | ||
Rtd | L.TRECARICHI | TV(T),AM(C) | 33 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | P.VARGAS | GK | 40 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | I.BARRAGÁN | HV(PC) | 38 | 75 | giai nghệ | ||
Ban | M.CORDERO | DM,TV(C) | 36 | 78 | |||
Ban | C.COTO | AM,F(PT) | 36 | 73 | |||
Rtd | D.SALAS | HV,DM,TV(P) | 36 | 77 | giai nghệ | ||
Ban | V.DÍAZ | HV(PC),DM(P) | 35 | 84 | |||
Rtd | J.CALA | HV(C) | 34 | 84 | giai nghệ | ||
Rtd | M.RUYALES | GK | 39 | 75 | giai nghệ | ||
Rtd | M.REDONDO | HV(T) | 39 | 79 | giai nghệ | ||
Ban | B.ESPINOSA | HV(C) | 34 | 83 | |||
Ban | J.RIOS REINA | HV,DM,TV(T) | 33 | 80 | |||
Rtd | A.DE LA BELLA | HV,DM,TV(T) | 38 | 82 | giai nghệ | ||
Rtd | G.MOHAMED | F(PTC) | 40 | 76 | giai nghệ | ||
Rtd | B.FALI | F(PTC) | 40 | 76 | giai nghệ | ||
Rtd | H.JAROMIN | AM(PT),F(PTC) | 45 | 76 | giai nghệ |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | 78 | 37 | 122k | 2.5M | 12,153 | 255,225 |