Luton Town
ID: 29520
Hạng 5 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Luton Town: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Tinh thần | Chân | TL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | A.ROBINSON | TV(TC) | 38 | 75 | Trái | 100% | |||
Rtd | P.CONNOLLY | HV(P) | 40 | 70 | Phải | 100% | |||
Rtd | N.DOYLE | HV(P),DM,TV(C) | 37 | 73 | Phải | 100% | |||
Rtd | M.TYLER | GK | 47 | 72 | Phải | 100% | |||
Rtd | J.HOWELLS | HV,DM,TV(T) | 33 | 68 | Trái | 100% | |||
Rtd | L.GUTTRIDGE | TV,AM(C) | 42 | 74 | Phải | 100% | |||
Rtd | P.BENSON | F(C) | 44 | 70 | Phải | 100% | |||
Rtd | S.GRIFFITHS | HV,DM(T) | 38 | 70 | Trái | 100% | |||
Rtd | J.SMITH | HV(P),DM,TV(C) | 37 | 67 | Phải | 100% | |||
Rtd | L.ROONEY | AM(PTC) | 33 | 75 | Phải | 100% | |||
Rtd | A.LAWLESS | DM(C),TV(PC) | 41 | 69 | Phải | 100% | |||
Rtd | S.MCNULTY | HV(PC) | 40 | 65 | Phải | 100% | |||
- | M.CULLEN | F(C) | 32 | 68 | Phải | 100% | |||
Rtd | F.FRANKS | HV(PC) | 33 | 73 | Phải | 100% | |||
Rtd | A.PARRY | HV(TC),DM(C) | 32 | 67 | Trái | 100% | |||
- | L.WILKINSON | HV(C) | 33 | 68 | Phải | 100% | |||
- | S.WHALLEY | AM,F(PTC) | 36 | 75 | Phải | 100% | |||
- | L.ANGOL | AM(PT),F(PTC) | 29 | 72 | Phải | 100% | |||
Rtd | R.BROWN | HV(PC) | 32 | 70 | Phải | 100% | |||
- | D.FITZSIMONS | HV(TC) | 31 | 67 | Trái | 100% | |||
- | A.DRURY | TV(C),AM(PTC) | 40 | 70 | Phải | 100% | |||
- | P.MPANZU | DM,TV(C) | 29 | 83 | Phải | 100% | |||
- | A.LACEY | HV(C) | 30 | 70 | Phải | 100% | |||
Rtd | R.LAFAYETTE | F(C) | 37 | 68 | Cả hai | 100% | |||
- | Z.BANTON | AM(PT),F(PTC) | 27 | 65 | Trái | 100% | |||
- | A.WALL | AM,F(C) | 33 | 65 | Phải | 100% | |||
Rtd | J.STEVENSON | TV(C) | 31 | 66 | Phải | 100% | |||
- | E.JUSTHAM | GK | 33 | 68 | Phải | 100% | |||
Rtd | R.HALL | AM(PT) | 36 | 67 | Trái | 100% | |||
- | R.MILLER | AM(PT),F(PTC) | 35 | 68 | Phải | 100% | |||
- | M.ROBINSON | TV,AM(C) | 29 | 70 | Phải | 100% | |||
- | M.ONYEMAH | HV(T) | 28 | 68 | Trái | 100% | |||
Rtd | C.WILLIAMS | HV,DM(P) | 34 | 67 | Phải | 100% | |||
- | C.WALKER | F(C) | 34 | 68 | Phải | 100% |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
34 | 69 | 34 | 63k | 2.1M | 4,255 | 144,675 |