Walsall
ID: 29520
Hạng 4 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Walsall: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ngày | Thay đổi | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | J.O'CONNOR | HV(PC) | 39 | 69 | 2k | 22 Th02 19 | 1 | ||
Rtd | J.CHAMBERS | HV(PT) | 43 | 77 | 4k | 21 Th08 12 | 3 | ||
Rtd | A.CHAMBERS | DM,TV(C) | 43 | 76 | 4k | 8 Th12 09 | 1 | ||
Rtd | A.GRIMES | AM(C),F(PTC) | 37 | 70 | 7k | 19 Th10 15 | 3 | ||
Rtd | A.TAYLOR | HV,DM(T) | 38 | 71 | 6k | 4 Th03 20 | 2 | ||
- | R.O'DONNELL | GK | 35 | 73 | 56k | 12 Th03 23 | 3 | ||
Rtd | D.HOLDEN | HV(PC) | 44 | 78 | 3k | 5 Th12 09 | 4 | ||
Rtd | B.PURKISS | HV(PC),DM(P) | 40 | 73 | 8k | 25 Th05 18 | 3 | ||
Rtd | J.BAXENDALE | AM(PTC) | 31 | 75 | 149k | - | 0 | ||
Rtd | T.HEWITT | F(PTC) | 34 | 65 | 6k | 31 Th08 17 | 5 | ||
- | T.BRADSHAW | F(C) | 31 | 83 | 905k | 12 Th05 23 | 1 | ||
- | S.MANTOM | DM,TV(C) | 32 | 67 | 15k | 18 Th02 24 | 10 | ||
- | P.DOWNING | HV(C) | 32 | 73 | 73k | 1 Th03 23 | 2 | ||
- | B.CLIFFORD | TV,AM(C) | 31 | 69 | 25k | 2 Th02 24 | 2 | ||
- | R.SAWYERS | DM,TV,AM(C) | 32 | 82 | 558k | 19 Th11 22 | 1 | ||
- | J.COOK | AM,F(PT) | 34 | 67 | 7k | 12 Th03 23 | 3 | ||
- | M.BENNING | HV,DM(T) | 30 | 75 | 209k | - | 0 | ||
- | K.MORRIS | TV,AM(PT) | 29 | 74 | 186k | 9 Th03 23 | 2 | ||
- | C.MACGILLIVRAY | GK | 31 | 78 | 342k | 2 Th02 22 | 1 | ||
- | A.FORDE | TV,AM(PT) | 30 | 75 | 209k | 13 Th03 23 | 2 | ||
- | A.BAKAYOKO | F(C) | 28 | 77 | 306k | 20 Th08 18 | 2 | ||
- | R.FLANAGAN | TV(C),AM(PTC) | 29 | 67 | 30k | 15 Th11 18 | 7 | ||
- | L.KINSELLA | HV(P),DM,TV(PC) | 28 | 75 | 233k | 27 Th12 15 | 1 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | 73 | 33 | 145k | 3.3M | 6,906 | 158,860 |