Levante UD
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Levante UD: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Tinh thần | Chân | TL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | N.EL ZHAR | AM,F(PT) | 37 | 76 | Cả hai | 100% | |||
Rtd | M.SISSOKO | DM,TV,AM(C) | 39 | 78 | Phải | 100% | |||
Rtd | K.UCHE | AM(PT),F(PTC) | 41 | 79 | Phải | 100% | |||
- | P.DIOP | DM,TV(C) | 38 | 80 | Phải | 100% | |||
- | V.CASADESÚS | AM,F(C) | 39 | 77 | Phải | 100% | |||
Rtd | I.RAMIS | HV(C) | 39 | 86 | Phải | 100% | |||
Rtd | D.BARRAL | F(C) | 40 | 75 | Phải | 100% | |||
Rtd | P.LÓPEZ | HV(PT),DM,TV(P) | 40 | 82 | Phải | 100% | |||
Rtd | G.JUANFRAN | HV(TC),DM,TV(T) | 47 | 86 | Trái | 100% | |||
Rtd | N.KARABELAS | HV(TC) | 39 | 78 | Trái | 100% | |||
Rtd | A.IVANSCHITZ | TV(C),AM(PTC) | 40 | 82 | Trái | 100% | |||
Rtd | L.VYNTRA | HV(PC),DM(C) | 43 | 76 | Phải | 100% | |||
Rtd | S.MATE | HV,DM,TV(C) | 35 | 78 | Phải | 100% | |||
Rtd | C.LELL | HV,DM,TV(P) | 39 | 84 | Phải | 100% | |||
- | J.XUMETRA | TV,AM(PT) | 38 | 78 | Phải | 100% | |||
- | J.JIMÉNEZ | GK | 36 | 78 | Phải | 100% | |||
- | J.FERNÁNDEZ | GK | 35 | 77 | Trái | 100% | |||
Rtd | D.NAVARRO | HV(C) | 43 | 82 | Phải | 100% | |||
- | R.MARTÍ | F(C) | 33 | 86 | Phải | 100% | |||
- | R.GARCÌA | AM,F(PTC) | 30 | 87 | Cả hai | 100% | |||
- | R.MARTINS | F(C) | 35 | 82 | Phải | 100% | |||
- | J.MORALES | AM(PT),F(PTC) | 36 | 88 | Phải | 100% | |||
Rtd | I.LÓPEZ | HV,DM(P) | 30 | 73 | Phải | 100% | |||
Rtd | J.LÓPEZ | HV(TC),DM(T) | 32 | 76 | Trái | 100% | |||
- | J.MARI | DM,TV(C) | 36 | 83 | Phải | 100% | |||
Rtd | É.REVERTER | TV(TC) | 32 | 78 | Trái | 100% | |||
Rtd | A.ZAGALÁ | GK | 32 | 76 | Phải | 100% | |||
- | V.CAMARASA | DM,TV,AM(C) | 29 | 83 | Phải | 100% | |||
Rtd | T.GARCÍA | HV,DM(T) | 34 | 75 | Trái | 100% | |||
- | J.DELGADO | F(PTC) | 30 | 76 | Phải | 100% | |||
- | K.JUNIOR | AM(PC) | 30 | 72 | Phải | 100% |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | 79 | 36 | 272k | 8.4M | 17,994 | 557,835 |