OGC Nice
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
OGC Nice: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Tinh thần | Chân | TL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | D.DIGARD | HV,DM,TV(C) | 37 | 74 | Phải | 100% | |||
Rtd | M.BODMER | HV,DM,TV(C) | 41 | 82 | Phải | 100% | |||
Rtd | S.DIAWARA | HV(C) | 45 | 85 | Phải | 100% | |||
Rtd | M.TRAORÉ | DM,TV,AM(C) | 35 | 83 | Phải | 100% | |||
Rtd | X.PENTECÔTE | F(C) | 37 | 75 | Phải | 100% | |||
Rtd | S.POUPLIN | GK | 38 | 80 | Trái | 100% | |||
Rtd | R.GENEVOIS | HV(PC) | 36 | 83 | Phải | 100% | |||
- | K.ZOUMA | HV(C) | 29 | 89 | Phải | 100% | |||
- | N.MENDY | DM,TV(C) | 31 | 86 | Phải | 100% | |||
Rtd | K.GOMIS | HV(C) | 35 | 78 | Phải | 100% | |||
- | N.HULT | HV,DM,TV(T) | 34 | 82 | Trái | 100% | |||
- | V.EYSSERIC | TV(C),AM(PTC) | 32 | 83 | Phải | 100% | |||
- | L.PALUN | HV(P),DM,TV(PC) | 35 | 78 | Phải | 100% | |||
- | A.RAFETRANIAINA | DM,TV(C) | 27 | 78 | Phải | 100% | |||
Rtd | G.PUEL | HV,DM,TV,AM(P) | 32 | 73 | Phải | 100% | |||
Rtd | L.ROUGEAUX | HV(PC) | 30 | 80 | Phải | 100% | |||
- | A.PLÉA | AM,F(PTC) | 31 | 89 | Phải | 100% | |||
- | E.BAUTHÉAC | AM(PTC),F(PT) | 36 | 74 | Trái | 100% | |||
Rtd | J.PIED | HV,DM,TV(P) | 35 | 75 | Phải | 100% | |||
- | J.DELLE | GK | 34 | 73 | Phải | 100% | |||
- | A.BOSETTI | AM(PT),F(PTC) | 31 | 77 | Phải | 100% | |||
- | J.AMAVI | HV,DM,TV(T) | 30 | 85 | Trái | 100% | |||
- | N.MAUPAY | F(C) | 27 | 87 | Phải | 100% | |||
- | J.VERCAUTEREN | AM,F(PT) | 31 | 70 | Phải | 100% | |||
- | M.HASSEN | GK | 29 | 81 | Phải | 100% | |||
- | F.HONORAT | TV,AM(PT),F(PTC) | 27 | 88 | Phải | 100% | |||
- | B.CONSTANT | AM,F(PTC) | 30 | 73 | Phải | 100% | |||
- | F.DAO CASTELLANA | DM,TV(C) | 30 | 77 | Phải | 100% | |||
- | A.MANDREA | GK | 27 | 83 | Phải | 100% | |||
Rtd | J.ASTIER | AM(P),F(PC) | 32 | 79 | Phải | 100% | |||
Rtd | M.M'BOW | HV(PC),DM(C) | 32 | 70 | Phải | 100% | |||
- | A.MENDY | F(C) | 30 | 83 | Phải | 100% | |||
- | P.PUEL | AM(PT),F(PTC) | 26 | 76 | Phải | 100% | |||
QT | S.BENRAHMA | AM(PTC),F(PT) | 28 | 88 | Phải | 100% | |||
Rtd | S.RAHERIHARIMANANA | HV(P),DM,TV(C) | 30 | 65 | Phải | 100% | |||
- | G.LLORIS | HV(C) | 28 | 84 | Phải | 100% | |||
- | V.KOZIELLO | DM,TV(C) | 28 | 76 | Phải | 100% | |||
- | A.DIGBEU | HV,DM(P) | 31 | 78 | Phải | 100% | |||
- | Y.CARDINALE | GK | 30 | 78 | Phải | 100% |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
39 | 79 | 31 | 1.0M | 42.3M | 13,843 | 539,880 |