Grêmio
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Grêmio: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | F.EDINHO | HV,DM,TV(C) | 41 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | F.LUÍS | HV,DM,TV(T) | 38 | 85 | giai nghệ | ||
- | F.BASTOS | DM,TV(C) | 34 | 77 | |||
- | B.GRASSI | GK | 37 | 74 | |||
- | A.WERLEY | HV(C) | 35 | 77 | Cầu thủ tự do | ||
Rtd | L.RHODOLFO | HV(C) | 37 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | M.OLIVEIRA | HV(TC) | 37 | 82 | giai nghệ | ||
Rtd | S.DOUGLAS | TV(C),AM(PTC) | 42 | 78 | giai nghệ | ||
- | V.GIULIANO | TV(C),AM(PTC) | 33 | 85 | |||
- | M.PARÁ | HV,DM,TV(PT) | 38 | 76 | |||
Rtd | F.NILTÓN | DM,TV(C) | 37 | 76 | giai nghệ | ||
- | P.GEROMEL | HV(C) | 38 | 85 | |||
Rtd | S.MAICON | DM,TV(C) | 38 | 80 | giai nghệ | ||
- | M.GROHE | GK | 37 | 85 | |||
- | S.FERNANDINHO | AM(PT),F(PTC) | 38 | 78 | |||
- | M.RODRÍGUEZ | AM(PTC),F(PT) | 33 | 78 | |||
- | R.BENETTI | DM,AM(P),TV(PC) | 30 | 84 | |||
Rtd | G.BLOS | HV(C) | 35 | 67 | giai nghệ | ||
- | Y.MAMUTE | AM(PT),F(PTC) | 28 | 74 | |||
- | L.COELHO | F(C) | 29 | 70 | |||
- | V.LUAN | AM,F(C) | 31 | 80 | Cầu thủ tự do | ||
- | P.MOCCELIN | AM,F(PTC) | 30 | 77 | |||
- | B.LORRAN | HV,DM,TV(T) | 29 | 78 | |||
Rtd | M.BITECO | DM,TV,AM(C) | 28 | 80 | giai nghệ | ||
- | D.MOISÉS | HV(P),DM,TV(C) | 33 | 77 | |||
- | S.WANGLER | AM(PTC) | 31 | 73 | |||
- | G.TINGA | HV(PC),DM,TV(P) | 30 | 83 | |||
- | E.SOARES | TV(PT),AM(PTC) | 28 | 89 | |||
- | S.WALACE | DM,TV(C) | 29 | 87 | |||
- | R.THYERE | HV(C) | 30 | 82 | |||
Rtd | T.MACHOWSKI | GK | 30 | 78 | giai nghệ | ||
- | E.NASCIMENTO | AM(PTC),F(PT) | 29 | 76 | |||
- | J.RONAN | F(C) | 29 | 77 | |||
- | L.JARDIM | GK | 29 | 83 | |||
- | J.VIÇOSA | F(C) | 34 | 75 | |||
- | L.CANHOTO | TV(C),AM(PTC) | 29 | 70 | |||
- | E.TONY | HV,DM,TV(P) | 34 | 78 | Cầu thủ tự do | ||
- | O.LINCOLN | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 25 | 85 | |||
- | J.TAVARES | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 27 | 76 | Cầu thủ tự do | ||
Rtd | T.ARAÚJO | DM,TV,AM(C) | 28 | 75 | giai nghệ |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
40 | 78 | 32 | 644k | 25.7M | 14,299 | 571,980 |