Modena
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Modena: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | D.ZOBOLI | HV(C) | 42 | 80 | 11k | - | 5 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | L.MARZORATI | HV(PC) | 37 | 78 | 34k | - | 1 Mùa giải | 15,300 | ||
Rtd | P.GRANOCHE | F(C) | 40 | 79 | 11k | - | 3 Mùa giải | 12,150 | ||
Rtd | M.DIAGOURAGA | HV(C) | 40 | 78 | 13k | - | 3 Mùa giải | 7,875 | ||
- | S.GOZZI | HV(PC) | 38 | 77 | 31k | - | 5 Mùa giải | 11,700 | ||
- | M.RUBIN | HV,DM,TV(T) | 36 | 78 | 45k | - | 5 Mùa giải | 21,300 | ||
Rtd | R.NARDINI | HV,DM,TV(P) | 40 | 78 | 12k | - | 5 Mùa giải | 12,150 | ||
- | D.TONUCCI | HV(C) | 35 | 78 | 63k | - | 5 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | F.SIGNORI | DM,TV(C) | 35 | 81 | 142k | - | 5 Mùa giải | 11,850 | ||
- | N.MANFREDINI | GK | 35 | 78 | 121k | - | 4 Mùa giải | 7,875 | ||
Rtd | M.COSTANTINO | GK | 32 | 75 | 198k | - | 3 Mùa giải | 7,560 | ||
Rtd | L.NIZZETTO | TV,AM(PT) | 38 | 77 | 23k | - | 4 Mùa giải | 11,850 | ||
- | L.CALAPAI | HV(P) | 30 | 77 | 258k | - | 1 Mùa giải | 7,875 | ||
- | M.TROMBETTA | AM(PT),F(PTC) | 29 | 67 | 29k | - | 4 Mùa giải | 7,455 | ||
Rtd | F.MINARINI | HV,DM(T) | 30 | 78 | 330k | - | 1 Mùa giải | 7,770 | ||
- | D.MARSURA | AM,F(PTC) | 30 | 78 | 313k | - | 5 Mùa giải | 7,665 | ||
- | W.OSUJI | DM,TV(C) | 33 | 76 | 91k | - | 5 Mùa giải | 11,700 | ||
- | G.MANFRIN | HV(TC) | 30 | 75 | 201k | - | 2 Mùa giải | 11,400 | ||
- | D.LUPPI | AM(PT),F(PTC) | 33 | 76 | 81k | - | 5 Mùa giải | 7,875 | ||
Rtd | N.FERRARI | F(C) | 40 | 80 | 16k | - | 1 Mùa giải | 11,400 | ||
- | T.CIONEK | HV(C) | 38 | 83 | 157k | - | 3 Mùa giải | 15,000 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | 77 | 35 | 104k | 2.1M | 11,021 | 231,450 |