CA Osasuna
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
CA Osasuna: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | M.FLAÑO | HV(C) | 39 | 80 | 29k | - | 5 Mùa giải | 21,300 | ||
Rtd | J.NEKOUNAM | DM,TV(C) | 43 | 85 | 32k | - | 2 Mùa giải | 18,150 | ||
- | J.ECHAIDE | HV(PTC) | 36 | 76 | 38k | - | 3 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | O.SANJURJO | DM,TV(C) | 37 | 85 | 210k | - | 5 Mùa giải | 18,450 | ||
Rtd | A.RIESGO | GK | 40 | 82 | 95k | - | 5 Mùa giải | 15,000 | ||
Rtd | G.SISI | TV(C),AM(PTC) | 38 | 73 | 16k | - | 2 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | M.NINO | AM,F(PTC) | 43 | 82 | 10k | - | 2 Mùa giải | 18,150 | ||
Rtd | J.LOTIÈS | HV(PC),DM(C) | 39 | 73 | 8k | - | 1 Mùa giải | 21,300 | ||
- | K.ANSARIFARD | AM,F(C) | 34 | 82 | 379k | - | 1 Mùa giải | 12,300 | ||
- | N.VUJADINOVIĆ | HV(TC) | 37 | 78 | 32k | - | 3 Mùa giải | 12,000 | ||
- | R.LOÉ | DM,TV(C) | 35 | 78 | 66k | - | 5 Mùa giải | 21,300 | ||
- | F.SILVA | HV,DM,TV(C) | 38 | 77 | 23k | - | 4 Mùa giải | 21,600 | ||
- | R.TORRES | AM(PTC) | 35 | 83 | 303k | - | 3 Mùa giải | 18,300 | ||
Rtd | I.ESLAVA | HV,DM(P),TV(PC) | 33 | 73 | 57k | - | 3 Mùa giải | 7,875 | ||
Rtd | J.FLAÑO | HV(PC) | 39 | 73 | 8k | - | 3 Mùa giải | 11,850 | ||
- | R.SANTAMARÍA | GK | 39 | 78 | 40k | - | 4 Mùa giải | 11,850 | ||
- | U.GARCÍA | HV(C) | 31 | 86 | 1.7M | - | 5 Mùa giải | 8,085 | ||
- | A.CANTERO | GK | 29 | 82 | 1.1M | - | 4 Mùa giải | 7,665 | ||
- | L.ALÍ | AM(PT),F(PTC) | 30 | 78 | 321k | - | 5 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | Y.SOLA | AM(PTC) | 32 | 77 | 211k | - | 5 Mùa giải | 7,560 | ||
- | J.GARCÍA | TV(C),AM(PTC) | 27 | 75 | 239k | - | 2 Mùa giải | 8,085 | ||
- | F.RUBIO | TV(C) | 30 | 73 | 132k | - | 3 Mùa giải | 7,875 | ||
- | K.KODRO | F(C) | 30 | 83 | 1.2M | - | 2 Mùa giải | 11,550 | ||
- | M.MESA | TV,AM(C) | 32 | 80 | 261k | - | 4 Mùa giải | 7,770 | ||
- | M.MERINO | DM,TV,AM(C) | 27 | 92 | 23.5M | - | 3 Mùa giải | 11,550 | ||
- | D.GARCÍA | HV(C) | 30 | 90 | 10.8M | - | 5 Mùa giải | 7,455 | ||
- | Á.BERENGUER | AM(PTC),F(PT) | 28 | 88 | 5.6M | - | 5 Mùa giải | 7,875 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | 80 | 34 | 1.7M | 46.7M | 12,828 | 346,365 |