Spartak Moskva
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Spartak Moskva: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | S.BOCCHETTI | HV(TC),DM(C) | 37 | 83 | giai nghệ | ||
Rtd | J.JURADO | AM(PTC) | 37 | 80 | giai nghệ | ||
Rtd | K.KOMBAROV | HV,DM,TV(P) | 37 | 82 | giai nghệ | ||
Rtd | D.KOMBAROV | HV,DM,TV(T) | 37 | 82 | giai nghệ | ||
Rtd | D.BILYALETDINOV | AM(PTC) | 39 | 80 | giai nghệ | ||
- | D.GLUSHAKOV | DM,TV,AM(C) | 37 | 78 | |||
- | S.PARSHIVLYUK | HV,DM,TV(P) | 35 | 82 | |||
- | R.CARIOCA | DM,TV(C) | 34 | 86 | |||
- | A.ZOTOV | DM,TV,AM(C) | 33 | 80 | |||
- | E.MAKEEV | HV(PC) | 34 | 78 | |||
Rtd | J.ANANIDZE | TV(C),AM(PTC) | 31 | 82 | giai nghệ | ||
Rtd | R.SHIROKOV | DM,TV,AM(C) | 42 | 89 | giai nghệ | ||
TrG | J.INSAURRALDE | HV(C) | 39 | 83 | |||
Rtd | K.KÄLLSTRÖM | DM,TV(C) | 41 | 85 | giai nghệ | ||
- | T.COSTA | DM,TV,AM(C) | 39 | 76 | |||
Rtd | P.EBERT | AM(PTC) | 37 | 77 | giai nghệ | ||
Rtd | S.TASCI | HV(C) | 37 | 78 | giai nghệ | ||
- | L.BARRIOS | F(C) | 39 | 79 | |||
Rtd | Y.MOVSISYAN | F(C) | 36 | 82 | giai nghệ | ||
- | Q.PROMES | AM(PTC),F(PT) | 32 | 88 | |||
- | B.RÔMULO | DM,TV(C) | 33 | 77 | |||
Rtd | A.ÖZBILIZ | AM,F(PT) | 34 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | J.CARLOS | HV(C) | 42 | 73 | giai nghệ | ||
- | P.YAKOVLEV | AM(PT),F(PTC) | 33 | 76 | |||
- | S.PESYAKOV | GK | 35 | 83 | |||
Rtd | A.REBROV | GK | 40 | 80 | giai nghệ | ||
- | S.BRYZGALOV | HV(C) | 31 | 78 | |||
- | D.KAYUMOV | AM(PTC) | 31 | 78 | |||
- | V.OBUKHOV | F(C) | 32 | 78 | |||
Rtd | A.KOZLOV | F(PTC) | 31 | 77 | giai nghệ | ||
- | A.MITRYUSHKIN | GK | 28 | 78 | |||
Rtd | A.KHODYREV | HV,DM,TV(T) | 32 | 79 | giai nghệ | ||
- | V.KROTOV | AM,F(C) | 31 | 78 | |||
- | I.KUTEPOV | HV(C) | 30 | 78 | |||
- | M.FILIPPOV | GK | 31 | 75 | Cầu thủ tự do | ||
- | D.DAVYDOV | F(C) | 29 | 73 | Cầu thủ tự do | ||
- | D.KUTIN | HV(PC) | 30 | 78 | |||
- | A.SAMSONOV | HV(T),DM,TV(TC) | 30 | 78 | |||
- | A.TIMOFEEV | DM,TV(C) | 30 | 85 | |||
- | A.ZUEV | HV,DM,TV,AM(PT) | 27 | 80 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
40 | 79 | 34 | 300k | 11.9M | 18,696 | 747,870 |