Le Mans FC
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Le Mans FC: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban | K.ADÉNON | HV,DM(C) | 38 | 79 | 26k | - | 5 Mùa giải | 12,450 | ||
Rtd | G.CERDAN | HV(C) | 41 | 80 | 15k | - | 5 Mùa giải | 11,400 | ||
Ban | M.ESTIGARRIBIA | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 36 | 77 | 41k | - | 2 Mùa giải | 21,300 | ||
Rtd | B.CAMERLING | F(C) | 37 | 77 | 36k | - | 1 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | O.THOMERT | TV(T),AM(TC) | 44 | 82 | 12k | - | 1 Mùa giải | 11,700 | ||
Rtd | H.MOMI | F(C) | 34 | 79 | 93k | - | 1 Mùa giải | 11,700 | ||
Ban | K.BELFORT | AM,F(PTC) | 31 | 78 | 198k | - | 1 Mùa giải | 11,550 | ||
Rtd | F.KASSAÏ | HV(C) | 36 | 75 | 30k | - | 5 Mùa giải | 12,150 | ||
Ban | M.KANTÉ | DM,TV(C) | 35 | 67 | 6k | - | 1 Mùa giải | 11,550 | ||
Rtd | T.FERRAND | GK | 38 | 76 | 43k | - | 5 Mùa giải | 7,665 | ||
Rtd | T.LECOSSAIS | HV(T) | 42 | 75 | 5k | - | 3 Mùa giải | 7,665 | ||
Rtd | M.SILVESTRE | HV(TC) | 46 | 82 | 6k | - | 5 Mùa giải | 12,300 | ||
Ban | T.DINGOMÉ | DM,TV,AM(C) | 33 | 76 | 99k | - | 5 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | G.BENON | HV(C) | 48 | 75 | 1k | - | 4 Mùa giải | 7,560 | ||
Rtd | J.ZEBINA | HV(PC) | 45 | 83 | 11k | - | 3 Mùa giải | 11,850 | ||
Ban | J.BEHE | F(C) | 35 | 70 | 10k | - | 5 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | S.MONSOREAU | HV(TC) | 43 | 82 | 17k | - | 3 Mùa giải | 11,700 | ||
Rtd | L.GIULY | AM(PTC),F(PT) | 47 | 78 | 1k | - | 4 Mùa giải | 11,550 | ||
Rtd | G.PLESSIS | DM(C) | 39 | 69 | 2k | - | 4 Mùa giải | 1,320 | ||
Rtd | B.BOSSU | GK | 43 | 65 | 1k | - | 3 Mùa giải | 1,260 | ||
- | J.POPELARD | TV,AM(C) | 38 | 75 | 17k | - | 2 Mùa giải | 7,560 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | 76 | 39 | 32k | 670k | 10,077 | 211,620 |