Le Mans FC
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Le Mans FC: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ngày | Thay đổi | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban | K.ADÉNON | HV,DM(C) | 38 | 79 | 26k | 30 Th11 20 | 4 | ||
Rtd | G.CERDAN | HV(C) | 41 | 80 | 15k | 5 Th12 14 | 3 | ||
Ban | M.ESTIGARRIBIA | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 36 | 77 | 41k | 14 Th10 23 | 2 | ||
Rtd | B.CAMERLING | F(C) | 37 | 77 | 36k | 28 Th08 12 | 1 | ||
Rtd | O.THOMERT | TV(T),AM(TC) | 44 | 82 | 12k | 3 Th08 12 | 2 | ||
Rtd | H.MOMI | F(C) | 34 | 79 | 93k | 30 Th12 17 | 1 | ||
Ban | K.BELFORT | AM,F(PTC) | 31 | 78 | 198k | 18 Th02 22 | 3 | ||
Rtd | F.KASSAÏ | HV(C) | 36 | 75 | 30k | 17 Th07 21 | 6 | ||
Ban | M.KANTÉ | DM,TV(C) | 35 | 67 | 6k | 25 Th08 23 | 11 | ||
Rtd | T.FERRAND | GK | 38 | 76 | 43k | 1 Th09 12 | 1 | ||
Rtd | T.LECOSSAIS | HV(T) | 42 | 75 | 5k | 12 Th11 09 | 4 | ||
Rtd | M.SILVESTRE | HV(TC) | 46 | 82 | 6k | 8 Th01 13 | 3 | ||
Ban | T.DINGOMÉ | DM,TV,AM(C) | 33 | 76 | 99k | 4 Th04 24 | 2 | ||
Rtd | G.BENON | HV(C) | 48 | 75 | 1k | 12 Th11 09 | 1 | ||
Rtd | J.ZEBINA | HV(PC) | 45 | 83 | 11k | 27 Th11 14 | 2 | ||
Ban | J.BEHE | F(C) | 35 | 70 | 10k | 25 Th08 23 | 5 | ||
Rtd | S.MONSOREAU | HV(TC) | 43 | 82 | 17k | 2 Th06 13 | 2 | ||
Rtd | L.GIULY | AM(PTC),F(PT) | 47 | 78 | 1k | 17 Th10 15 | 2 | ||
Rtd | G.PLESSIS | DM(C) | 39 | 69 | 2k | - | 0 | ||
Rtd | B.BOSSU | GK | 43 | 65 | 1k | 1 Th09 11 | 5 | ||
- | J.POPELARD | TV,AM(C) | 38 | 75 | 17k | 10 Th06 21 | 2 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | 76 | 39 | 32k | 670k | 10,077 | 211,620 |