Hamilton Academical
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Hamilton Academical: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | G.O'CONNOR | F(C) | 40 | 70 | 2k | - | 5 Mùa giải | 11,550 | ||
Rtd | J.SCOTLAND | F(C) | 45 | 73 | 1k | - | 5 Mùa giải | 8,085 | ||
Rtd | D.IMRIE | TV,AM(PT) | 40 | 80 | 21k | - | 1 Mùa giải | 11,700 | ||
Rtd | M.CANNING | HV(PC) | 42 | 76 | 5k | - | 4 Mùa giải | 11,700 | ||
- | M.MCGOVERN | GK | 39 | 75 | 24k | - | 1 Mùa giải | 11,700 | ||
- | J.ROUTLEDGE | TV(PC) | 34 | 73 | 39k | - | 2 Mùa giải | 3,650 | ||
- | G.GILLESPIE | HV(T),DM,TV(TC) | 32 | 75 | 104k | - | 5 Mùa giải | 7,455 | ||
- | M.DEVLIN | HV(C) | 30 | 78 | 306k | - | 5 Mùa giải | 7,875 | ||
- | Z.GORDON | HV(PC) | 31 | 73 | 107k | - | 4 Mùa giải | 7,665 | ||
Rtd | N.HASSELBAINK | AM,F(PTC) | 33 | 77 | 97k | - | 2 Mùa giải | 12,000 | ||
- | D.REDMOND | TV(C),AM(PTC) | 33 | 71 | 28k | - | 2 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | J.GARCÍA TENA | HV(TC) | 33 | 73 | 50k | - | 4 Mùa giải | 7,455 | ||
- | B.CURRIE | GK | 30 | 70 | 57k | - | 5 Mùa giải | 3,550 | ||
- | A.RYAN | AM(PT),F(PTC) | 29 | 70 | 54k | - | 1 Mùa giải | 7,875 | ||
- | A.CRAWFORD | TV,AM(PTC) | 32 | 77 | 139k | - | 4 Mùa giải | 7,455 | ||
Rtd | D.HILL | GK | 42 | 70 | 3k | - | 3 Mùa giải | 3,500 | ||
- | L.LONGRIDGE | AM,F(PTC) | 32 | 72 | 48k | - | 4 Mùa giải | 3,500 | ||
Rtd | D.MACKINNON | TV(C),AM(PTC) | 38 | 76 | 19k | - | 2 Mùa giải | 3,350 | ||
- | E.BROPHY | F(C) | 28 | 78 | 345k | - | 3 Mùa giải | 3,450 | ||
- | C.WATSON | HV(PC) | 29 | 72 | 114k | - | 4 Mùa giải | 1,240 | ||
- | G.DOCHERTY | DM,TV,AM(C) | 27 | 81 | 787k | - | 3 Mùa giải | 3,500 | ||
- | D.LYON | HV(P),DM,TV(PC) | 28 | 72 | 114k | - | 3 Mùa giải | 3,650 | ||
Rtd | A.EL ZUBAIDI | HV(C) | 29 | 66 | 27k | - | 3 Mùa giải | 1,300 | ||
- | L.LYNCH | TV,AM(C) | 32 | 76 | 129k | - | 2 Mùa giải | 7,665 | ||
- | N.SUMSKY | AM(PTC) | 30 | 76 | 241k | - | 1 Mùa giải | 7,770 | ||
- | L.TAGLIAPIETRA | HV(C) | 33 | 73 | 54k | - | 3 Mùa giải | 7,560 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | 73 | 33 | 112k | 2.9M | 6,691 | 173,970 |