Anorthosis Famagusta
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Anorthosis Famagusta: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | G.GARCÍA | AM(C),F(PTC) | 40 | 80 | 16k | - | 1 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | D.VEGA | GK | 39 | 78 | 37k | - | 3 Mùa giải | 11,700 | ||
Rtd | M.VALVERDE | GK | 40 | 82 | 89k | - | 2 Mùa giải | 12,150 | ||
Rtd | G.MAKOS | HV,DM,TV(C) | 37 | 73 | 16k | - | 1 Mùa giải | 18,300 | ||
Rtd | C.MARANGOS | DM,TV(C) | 40 | 81 | 27k | - | 5 Mùa giải | 11,550 | ||
Rtd | G.KONSTANTINOU | GK | 34 | 70 | 28k | - | 1 Mùa giải | 7,980 | ||
Rtd | A.AVRAAM | HV,DM,TV,AM(T) | 36 | 79 | 49k | - | 1 Mùa giải | 15,300 | ||
Rtd | M.ANDJIC | HV,DM(PT) | 40 | 65 | 1k | - | 3 Mùa giải | 12,300 | ||
- | J.DEMETRIOU | HV(P),DM,TV(PC) | 36 | 66 | 4k | - | 2 Mùa giải | 11,400 | ||
Rtd | R.NUHU | HV,DM(T) | 32 | 73 | 69k | - | 3 Mùa giải | 11,700 | ||
Rtd | A.SERRÁN | HV(C) | 39 | 70 | 3k | - | 1 Mùa giải | 11,400 | ||
Rtd | M.HOLGERSSON | HV(PC) | 39 | 79 | 20k | - | 2 Mùa giải | 15,150 | ||
Rtd | D.ECONOMOU | HV(PC) | 31 | 76 | 178k | - | 1 Mùa giải | 7,770 | ||
- | Z.THEODOROU | HV,TV(P),DM(PC) | 30 | 72 | 99k | - | 2 Mùa giải | 3,400 | ||
- | A.TEQJA | GK | 28 | 78 | 352k | - | 2 Mùa giải | 8,190 | ||
- | A.MAKRIS | AM(C),F(PTC) | 28 | 77 | 304k | - | 2 Mùa giải | 7,875 | ||
- | K.LAIFIS | HV(C) | 30 | 84 | 1.6M | - | 4 Mùa giải | 11,400 | ||
Rtd | T.CALVO | AM(PTC),F(PT) | 37 | 75 | 20k | - | 2 Mùa giải | 18,600 | ||
- | I.MAISURADZE | DM,TV(C) | 35 | 73 | 28k | - | 1 Mùa giải | 7,770 | ||
- | A.ANDREOU | HV,DM,TV(C) | 29 | 78 | 340k | - | 5 Mùa giải | 7,770 | ||
- | G.ABURJANIA | DM,TV,AM(C) | 29 | 80 | 568k | - | 4 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | A.GEORGIOU | TV,AM(T) | 28 | 73 | 156k | - | 2 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | T.CHRYSOCHOS | AM(PTC) | 28 | 73 | 153k | - | 1 Mùa giải | 7,665 | ||
Rtd | Y.YAKOVENKO | F(C) | 30 | 73 | 130k | - | 3 Mùa giải | 7,875 | ||
- | P.LOIZIDES | HV,DM,TV(P) | 29 | 74 | 190k | - | 4 Mùa giải | 3,500 | ||
- | N.EFTHYMIOU | HV(T),DM(C) | 31 | 76 | 185k | - | 1 Mùa giải | 7,665 | ||
- | F.KYRIAKOU | AM(PTC) | 26 | 77 | 340k | - | 2 Mùa giải | 7,665 | ||
Rtd | P.KONSTANTINOU | AM(PC) | 27 | 75 | 236k | - | 4 Mùa giải | 7,560 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | 75 | 33 | 188k | 5.2M | 10,036 | 281,025 |