Exeter City
ID: 29520
Hạng 4 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Exeter City: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | J.MCALLISTER | HV,DM,TV(T) | 46 | 73 | 1k | - | 2 Mùa giải | 7,455 | ||
Rtd | C.RIBEIRO | HV(PC),DM(P) | 34 | 75 | 60k | - | 3 Mùa giải | 7,875 | ||
Rtd | D.BUTTERFIELD | HV,DM,TV(P) | 44 | 75 | 2k | - | 3 Mùa giải | 7,980 | ||
Rtd | P.BALDWIN | HV(C) | 41 | 77 | 8k | - | 2 Mùa giải | 7,875 | ||
Rtd | C.MORRISON | F(C) | 44 | 65 | 1k | - | 4 Mùa giải | 3,450 | ||
Rtd | M.OAKLEY | TV,AM(C) | 46 | 73 | 1k | - | 5 Mùa giải | 3,500 | ||
Rtd | A.DAVIES | AM(PTC) | 39 | 65 | 1k | - | 1 Mùa giải | 7,665 | ||
Rtd | A.NICHOLLS | AM(PT),F(PTC) | 36 | 65 | 3k | - | 5 Mùa giải | 7,560 | ||
Rtd | C.WOODMAN | HV,DM(T) | 41 | 70 | 2k | - | 5 Mùa giải | 7,665 | ||
Rtd | D.NOBLE | TV,AM(C) | 42 | 72 | 2k | - | 2 Mùa giải | 7,875 | ||
Rtd | R.HARLEY | TV,AM(C) | 39 | 65 | 1k | - | 2 Mùa giải | 7,560 | ||
- | L.SERCOMBE | DM(C),TV(PC) | 34 | 78 | 126k | - | 5 Mùa giải | 7,665 | ||
- | J.KEOHANE | HV,DM(PT),TV(PTC) | 33 | 73 | 56k | - | 5 Mùa giải | 3,450 | ||
- | S.BENNETT | HV(PC),DM(C) | 33 | 74 | 68k | - | 2 Mùa giải | 3,500 | ||
- | J.MOORE-TAYLOR | HV(TC) | 30 | 75 | 215k | - | 3 Mùa giải | 3,500 | ||
- | E.OYELEKE | TV(PC) | 31 | 67 | 21k | - | 3 Mùa giải | 3,600 | ||
Rtd | G.CUMMINS | F(C) | 36 | 76 | 32k | - | 1 Mùa giải | 7,455 | ||
- | T.NICHOLS | F(C) | 30 | 75 | 192k | - | 4 Mùa giải | 3,500 | ||
- | D.WHEELER | HV(P),DM,TV,AM(PC) | 33 | 77 | 107k | - | 2 Mùa giải | 3,450 | ||
- | J.REID | F(C) | 29 | 77 | 288k | - | 4 Mùa giải | 3,450 | ||
- | M.JAY | AM,F(PTC) | 28 | 72 | 115k | - | 2 Mùa giải | 3,500 | ||
- | T.MCCREADY | TV(C) | 32 | 65 | 10k | - | 4 Mùa giải | 1,380 | ||
- | J.HAMON | GK | 28 | 65 | 23k | - | 5 Mùa giải | 1,260 | ||
- | J.TILLSON | HV,DM,TV(C) | 31 | 77 | 214k | - | 4 Mùa giải | 3,350 | ||
- | C.PYM | GK | 29 | 77 | 312k | - | 5 Mùa giải | 3,350 | ||
- | C.RILEY-LOWE | HV,DM,TV(T) | 28 | 65 | 23k | - | 4 Mùa giải | 1,280 | ||
- | O.WATKINS | AM(PT),F(PTC) | 28 | 91 | 15.2M | - | 2 Mùa giải | 1,260 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | 72 | 35 | 634k | 17.1M | 4,867 | 131,410 |