Ipswich Town
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Ipswich Town: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | C.SKUSE | HV(P),DM,TV(C) | 38 | 74 | giai nghệ | ||
Rtd | D.GERKEN | GK | 38 | 73 | giai nghệ | ||
- | A.WORDSWORTH | TV(TC),AM(C) | 35 | 73 | |||
Rtd | D.AMBROSE | TV(C),AM(PTC) | 40 | 78 | giai nghệ | ||
- | F.SEARS | AM,F(PTC) | 34 | 72 | |||
- | B.BIALKOWSKI | GK | 36 | 82 | |||
- | T.SMITH | HV(C) | 34 | 75 | |||
Rtd | L.CHAMBERS | HV(PC) | 38 | 75 | giai nghệ | ||
- | D.MCGOLDRICK | AM,F(C) | 36 | 78 | |||
Rtd | P.ANDERSON | TV(PT),AM(PTC) | 35 | 71 | giai nghệ | ||
Rtd | S.ST LEDGER | HV(PC) | 39 | 70 | giai nghệ | ||
Rtd | J.TABB | TV(TC) | 40 | 77 | giai nghệ | ||
Rtd | S.HUNT | TV(TC),AM(T) | 42 | 82 | giai nghệ | ||
Rtd | N.HUNT | AM,F(C) | 40 | 77 | giai nghệ | ||
Rtd | P.KENNY | GK | 45 | 77 | giai nghệ | ||
Rtd | D.MURPHY | AM(PT),F(PTC) | 41 | 73 | giai nghệ | ||
Rtd | M.DAWSON | HV(C) | 40 | 78 | giai nghệ | ||
- | A.MARIAPPA | HV(PC) | 37 | 76 | |||
Rtd | J.COLLISON | TV(TC) | 35 | 80 | giai nghệ | ||
Rtd | C.BERRA | HV(C) | 39 | 77 | giai nghệ | ||
- | K.BRU | TV,AM(C) | 35 | 72 | |||
- | E.HEWITT | HV,DM,TV(PC) | 29 | 74 | |||
Rtd | L.HYAM | DM,TV(C) | 32 | 76 | giai nghệ | ||
Rtd | P.TAYLOR | AM,F(PTC) | 36 | 68 | giai nghệ | ||
- | T.MINGS | HV(C) | 31 | 89 | |||
Rtd | J.PARR | HV,DM,TV(T) | 35 | 75 | giai nghệ | ||
Rtd | C.STEWART | AM,F(PT) | 33 | 67 | giai nghệ | ||
- | A.HENSHALL | AM(PTC) | 30 | 67 | Cầu thủ tự do | ||
- | J.MARRIOTT | F(C) | 29 | 79 | |||
- | T.BISHOP | TV(C),AM(PC) | 27 | 77 | |||
- | M.CLARKE | HV(C) | 27 | 83 | |||
- | D.MCQUEEN | AM,F(C) | 28 | 66 | |||
- | D.CONNOLLY | AM,F(PT) | 29 | 76 | |||
- | O.SOWUNMI | HV,DM(C) | 28 | 72 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
34 | 75 | 35 | 268k | 9.1M | 11,675 | 396,965 |