Chesterfield
ID: 29520
Hạng 5 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Chesterfield: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | I.EVATT | HV(C) | 42 | 76 | 5k | - | 3 Mùa giải | 7,875 | ||
Rtd | T.LEE | GK | 38 | 75 | 35k | - | 2 Mùa giải | 7,980 | ||
Rtd | D.TALBOT | HV,DM,TV(P) | 37 | 74 | 18k | - | 5 Mùa giải | 3,650 | ||
Rtd | S.HIRD | HV(PC) | 36 | 70 | 8k | - | 1 Mùa giải | 7,875 | ||
Rtd | R.HUMPHREYS | TV(TC) | 46 | 75 | 1k | - | 2 Mùa giải | 7,980 | ||
Rtd | G.ROBERTS | AM,F(PTC) | 40 | 76 | 8k | - | 2 Mùa giải | 7,875 | ||
Rtd | D.JONES | HV,DM,TV(T) | 37 | 70 | 6k | - | 4 Mùa giải | 7,875 | ||
Rtd | J.RYAN | TV(C),AM(PTC) | 35 | 77 | 55k | - | 1 Mùa giải | 7,560 | ||
- | J.O'SHEA | DM,TV,AM(C) | 35 | 78 | 61k | - | 4 Mùa giải | 7,665 | ||
- | T.DARIKWA | HV,DM,TV(PT) | 32 | 79 | 186k | - | 1 Mùa giải | 8,085 | ||
- | A.GNANDUILLET | F(C) | 32 | 78 | 159k | - | 5 Mùa giải | 3,550 | ||
- | B.HARRISON | F(C) | 36 | 64 | 2k | - | 2 Mùa giải | 7,875 | ||
- | S.MORSY | DM,TV(C) | 32 | 82 | 537k | - | 2 Mùa giải | 7,770 | ||
- | O.BANKS | TV,AM(C) | 31 | 73 | 98k | - | 4 Mùa giải | 3,550 | ||
- | D.GARDNER | TV(C),AM(PTC) | 34 | 66 | 7k | - | 3 Mùa giải | 7,665 | ||
- | C.RAGLAN | HV(C) | 31 | 73 | 107k | - | 4 Mùa giải | 7,560 | ||
- | J.HAZEL | TV,AM(T) | 30 | 65 | 22k | - | 2 Mùa giải | 1,320 | ||
- | A.CHAPMAN | GK | 33 | 73 | 110k | - | 5 Mùa giải | 1,340 | ||
- | E.DIESERUVWE | F(C) | 29 | 70 | 55k | - | 3 Mùa giải | 3,450 | ||
- | G.ARIYIBI | AM,F(PT) | 29 | 76 | 256k | - | 2 Mùa giải | 7,665 | ||
- | S.CLUCAS | DM,AM(C),TV(TC) | 33 | 80 | 196k | - | 5 Mùa giải | 7,875 | ||
Rtd | M.ONOVWIGUN | TV(C) | 28 | 67 | 31k | - | 5 Mùa giải | 1,280 | ||
- | M.WRIGHT | GK | 27 | 65 | 24k | - | 3 Mùa giải | 1,240 | ||
Rtd | J.BROADHEAD | HV(C) | 29 | 65 | 23k | - | 3 Mùa giải | 1,300 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | 72 | 33 | 84k | 2.0M | 5,744 | 137,860 |